🌟 필적하다 (匹敵 하다)

Động từ  

1. 힘이나 능력이 비슷하여 서로 견줄 만하다.

1. TƯƠNG ỨNG, TƯƠNG XỨNG: Sức mạnh hay năng lực tương tự và đáng để so sánh với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 필적하는 것이 불가능하다.
    It is impossible to match.
  • 필적하여 패하다.
    Same as defeat.
  • 필적하여 이기다.
    Win by a match.
  • 필적할 만하다.
    It is comparable.
  • 필적할 정도가 못 되다.
    Not comparable.
  • 공산주의 국가에서는 독재 군주의 권력에 필적할 사람은 아무도 없다.
    In a communist country, no one can match the power of an autocratic monarch.
  • 최첨단 과학 기술을 활용한 기계라 할지라도 무한한 능력을 지닌 인간의 뇌에 필적할 수는 없다.
    Even a machine that utilizes state-of-the-art technology cannot match a human brain with infinite ability.
  • 이 곡은 지금 들어도 정말 훌륭하다.
    This song is really great even now.
    맞아. 수백 년이 지나도 아직 그의 작품에 필적할 만한 곡은 없으니까 말이야.
    That's right. hundreds of years later, there's no song comparable to his work yet.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 필적하다 (필쩌카다)
📚 Từ phái sinh: 필적(匹敵): 힘이나 능력이 비슷하여 서로 견줄 만함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119)