🌟 필적하다 (匹敵 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 필적하다 (
필쩌카다
)
📚 Từ phái sinh: • 필적(匹敵): 힘이나 능력이 비슷하여 서로 견줄 만함.
🌷 ㅍㅈㅎㄷ: Initial sound 필적하다
-
ㅍㅈㅎㄷ (
푸짐하다
)
: 마음이 흐뭇하도록 넉넉하다.
☆
Tính từ
🌏 DỒI DÀO: Đầy đủ tới mức tâm trạng thoả mãn. -
ㅍㅈㅎㄷ (
풍족하다
)
: 매우 넉넉해서 부족함이 없다.
☆
Tính từ
🌏 DƯ DẢ, DƯ DẬT: Rất đầy đủ nên không thiếu thốn.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (119)