🌟 필적 (匹敵)

Danh từ  

1. 힘이나 능력이 비슷하여 서로 견줄 만함.

1. SỰ TƯƠNG ỨNG, SỰ TƯƠNG XỨNG: Việc sức mạnh hay năng lực tương tự và đáng để so sánh với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 필적의 대상.
    Subject of handwriting.
  • Google translate 필적이 가능하다.
    Handwriting is possible.
  • Google translate 필적이 되다.
    Become handwriting.
  • Google translate 필적이 불가하다.
    No handwriting.
  • Google translate 필적을 해 보다.
    Try handwriting.
  • Google translate 초보 훈련을 마친 우리 팀과 세계적으로 가장 뛰어난 경기력을 가진 브라질 팀과의 경기는 필적이 되지 않는다.
    The match between our team, which has completed its rudimentary training, and the brazilian team, which has the best performance in the world, is no match.
  • Google translate 천재 신동으로 불리는 그는 뛰어난 음악적 재능으로 우리나라에서 손꼽히는 연주자들과 필적이 가능할 정도이다.
    Called a genius prodigy, he is able to write with some of the nation's best performers for his outstanding musical talent.
  • Google translate 지수가 아무리 글을 잘 쓴다고 해도 유명 작가들과의 필적은 불가할까?
    No matter how good ji-su is at writing, is it impossible to write with famous writers?
    Google translate 아니야. 난 충분히 가능하다고 봐.
    No. i think it's possible enough.

필적: being equal; being comparable; rival,ひってき【匹敵】。ひけん【比肩】,égalité (de force),condición de igualdad, comparabilidad, rivalía,خطّ ، كتابة يدويّة,өрсөлдөхүйц, адил тэнцүүвтэр, ойролцоодуу, хүч тэнцүү,sự tương ứng, sự tương xứng,การแข่งขันกัน, การเปรียบเทียบกัน, ความเทียบเท่ากัน, ความสูสีกัน, ความทัดเทียมกัน,lawan seimbang,равный; одинаковый,匹敌,比肩,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 필적 (필쩍) 필적이 (필쩌기) 필적도 (필쩍또) 필적만 (필쩡만)
📚 Từ phái sinh: 필적하다(匹敵하다): 힘이나 능력이 비슷하여 서로 견줄 만하다.

🗣️ 필적 (匹敵) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)