🌟 필적 (匹敵)

Danh từ  

1. 힘이나 능력이 비슷하여 서로 견줄 만함.

1. SỰ TƯƠNG ỨNG, SỰ TƯƠNG XỨNG: Việc sức mạnh hay năng lực tương tự và đáng để so sánh với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 필적의 대상.
    Subject of handwriting.
  • 필적이 가능하다.
    Handwriting is possible.
  • 필적이 되다.
    Become handwriting.
  • 필적이 불가하다.
    No handwriting.
  • 필적을 해 보다.
    Try handwriting.
  • 초보 훈련을 마친 우리 팀과 세계적으로 가장 뛰어난 경기력을 가진 브라질 팀과의 경기는 필적이 되지 않는다.
    The match between our team, which has completed its rudimentary training, and the brazilian team, which has the best performance in the world, is no match.
  • 천재 신동으로 불리는 그는 뛰어난 음악적 재능으로 우리나라에서 손꼽히는 연주자들과 필적이 가능할 정도이다.
    Called a genius prodigy, he is able to write with some of the nation's best performers for his outstanding musical talent.
  • 지수가 아무리 글을 잘 쓴다고 해도 유명 작가들과의 필적은 불가할까?
    No matter how good ji-su is at writing, is it impossible to write with famous writers?
    아니야. 난 충분히 가능하다고 봐.
    No. i think it's possible enough.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 필적 (필쩍) 필적이 (필쩌기) 필적도 (필쩍또) 필적만 (필쩡만)
📚 Từ phái sinh: 필적하다(匹敵하다): 힘이나 능력이 비슷하여 서로 견줄 만하다.

🗣️ 필적 (匹敵) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76)