🌟 국수주의 (國粹主義)

Danh từ  

1. 다른 나라의 문화나 사람들을 지나치게 무시하거나 거부하고 자기 나라만 우수하다고 생각하는 치우친 태도.

1. CHỦ NGHĨA QUỐC TÚY, CHỦ NGHĨA DÂN TỘC CỰC ĐOAN: Thái độ thiên vị cho rằng chỉ đất nước mình mới là ưu tú và cự tuyệt hoặc coi thường một cách quá đáng nền văn hóa hay con người của nước khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 배타적인 국수주의.
    Exclusive nationalism.
  • Google translate 지나친 국수주의.
    Excessive nationalism.
  • Google translate 편협한 국수주의.
    Narrow nationalism.
  • Google translate 국수주의 경향.
    Nationalist tendencies.
  • Google translate 국수주의 단체.
    Nationalist group.
  • Google translate 국수주의 성향.
    Nationalist tendencies.
  • Google translate 국수주의 태도.
    Nationalist attitudes.
  • Google translate 국수주의가 심하다.
    Nationalism is severe.
  • Google translate 국수주의가 확대되다.
    Nationalism expands.
  • Google translate 국수주의에 반대하다.
    Oppose nationalism.
  • Google translate 국수주의에 빠지다.
    Fell into nationalism.
  • Google translate 국수주의에서 벗어나다.
    Free oneself from nationalism.
  • Google translate 그는 국수주의 성향이 짙어서 외국 기업이 우리나라에 들어오는 것을 반대했다.
    He was so nationalistic that he opposed the entry of foreign companies into our country.
  • Google translate 그는 국수주의를 버리고 다른 나라의 우수한 문화를 받아들여야 한다고 주장했다.
    He insisted on abandoning nationalism and accepting the superior culture of other countries.
  • Google translate 요즘 서양의 일부 청년들 사이에서 유색 인종에 대한 증오가 퍼지고 있대.
    These days, hatred of colored races is spreading among some young people in the west.
    Google translate 극단적 국수주의에서 비롯된 일인 것 같다.
    It seems to be caused by extreme nationalism.

국수주의: nationalism,こくすいしゅぎ【国粋主義】,nationalisme, chauvinisme,nacionalismo,قومية,хэт үндсэрхэг үзэл,chủ nghĩa quốc túy, chủ nghĩa dân tộc cực đoan,ลัทธิชาตินิยม, ลัทธิรักชาติ,ultra nasionalisme, chauvinisme,национализм; крайний национализм; шовинизм,国粹主义,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 국수주의 (국쑤주의) 국수주의 (국쑤주이)
📚 Từ phái sinh: 국수주의적: 자기 나라의 고유한 역사ㆍ전통ㆍ정치ㆍ문화만을 가장 뛰어난 것으로 믿고, 다른…

🗣️ 국수주의 (國粹主義) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191)