🌟 혈맹 (血盟)

Danh từ  

1. 손가락을 잘라 그 피로 손도장을 찍어 굳게 맹세함. 또는 그런 관계.

1. SỰ TRÍCH MÁU ĂN THỀ: Việc cắt đứt ngón tay rồi dùng máu đó để điểm chỉ và thề thốt một cách chắc chắn. Hoặc mối quan hệ như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강력한 혈맹.
    Strong blood alliance.
  • Google translate 혈맹의 국가.
    A nation of blood allies.
  • Google translate 혈맹이 파기되다.
    The blood alliance is broken.
  • Google translate 혈맹을 맺다.
    Form a blood alliance.
  • Google translate 혈맹을 배신하다.
    Betray one's blood alliance.
  • Google translate 두 사람은 어린 시절부터 서로 혈맹을 다지며 함께 어울렸다.
    The two have been together since childhood, strengthening their blood ties.
  • Google translate 북한은 같은 공산주의 국가인 중국과 혈맹을 맺고 있다.
    North korea has a blood alliance with china, the same communist country.
  • Google translate 전쟁에 대한 입장 차이로 그들의 혈맹은 깨지고 말았다.
    Their blood alliance was broken by differences in their positions on the war.

혈맹: blood pledge; blood alliance,けつめい【血盟】,alliance de sang, partenariat de sang,promesa de sangre, alianza de sangre,عهد بالدم,цусан андгай, цусан барилдлага,sự trích máu ăn thề,การสัญญาด้วยเลือด, การปฏิญาณด้วยเลือด, ความเป็นพันธมิตร,sumpah darah,кровная клятва,血盟,歃血为盟,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혈맹 (혈맹)
📚 Từ phái sinh: 혈맹하다: 혈판(血判)을 찍어 굳게 맹세하다.

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101)