🌟 배급제 (配給制)

Danh từ  

1. 물건이나 식량 등을 나누어 주는 제도.

1. CHẾ ĐỘ PHÂN PHỐI, CHẾ ĐỘ BAO CẤP: Chế độ chia vật phẩm hoặc lương thực v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 식량 배급제.
    Food rationing system.
  • Google translate 배급제를 도입하다.
    Introduce rationing.
  • Google translate 배급제를 시행하다.
    Implement a rationing system.
  • Google translate 배급제를 실시하다.
    Implement rationing.
  • Google translate 배급제를 하다.
    Give rationing.
  • Google translate 정부는 이미 사라진 제도인 식량 배급제를 부활시킨다고 발표했다.
    The government announced that it would revive the food rationing system, a system that has already disappeared.
  • Google translate 배급제를 실시하는 나라의 국민들은 정부로부터 물건이나 식량 등을 공급 받는다.
    The people of countries that implement the rationing system receive goods or food from the government.
  • Google translate 공산주의 제도하에 있는 국민들은 모두 평등한 생활을 한다면서요?
    I heard that all the people under the communist system live on an equal footing.
    Google translate 그렇다고도 볼 수 있지. 국민들이 모두 같은 양의 식량, 물건 등이 주어지는 배급제로 생활하니까.
    That can be said. people all live on the same ration of food and goods.

배급제: rationing system,はいきゅうせい【配給制】,rationnement,sistema de distribución, estructura de distribución,نظام توزيع,хуваарилалтын систем, хуваарилалтын тогтолцоо, хуваалт, түгээлт,chế độ phân phối, chế độ bao cấp,ระบบการแจกจ่าย, ระบบการปันส่วน, ระบบการกระจาย, ระบบการแบ่งสรร,penyediaan, pemberian subsidi,распределительная система; система распределения,配给制,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배급제 (배ː급쩨)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53)