🌟 복고풍 (復古風)

Danh từ  

1. 과거의 모습으로 되돌아간 제도나 사상, 풍속. 또는 그런 유행.

1. SỰ HỒI CỔ, TRÀO LƯU HỒI CỔ: Phong tục, tư tưởng, chế độ quay lại với trạng thái trong quá khứ. Hoặc trào lưu như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 복고풍 패션.
    Retro fashion.
  • Google translate 복고풍의 옷차림.
    Retro attire.
  • Google translate 복고풍이 유행이다.
    The retro style is in vogue.
  • Google translate 이 소설은 우리의 전통문화를 다룬 복고풍의 작품이다.
    This novel is retro-style work dealing with our traditional culture.
  • Google translate 옛 생각이 나게 만드는 악단의 복고풍 연주가 듣기 좋다.
    The retro-style performance of an old-fashioned band is good to listen to.
  • Google translate 요즘에는 촌스럽게 느껴질 수도 있는 복고풍의 옷차림이 젊은이들 사이에서 큰 인기를 끌고 있다.
    Retro-style attire, which may seem tacky these days, is gaining huge popularity among young people.

복고풍: retro style,かいこてき【懐古的】。レトロ,tendance rétrograde,retro, estilo retro,نمط الرجعيّة,хуучин загвар, хуучин хэв маяг,sự hồi cổ, trào lưu hồi cổ,แนวย้อนยุค, กระแสย้อนยุค,retro style,,复古风,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복고풍 (복꼬풍)

🗣️ 복고풍 (復古風) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)