🌟 보급품 (補給品)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 보급품 (
보ː급품
)
🗣️ 보급품 (補給品) @ Ví dụ cụ thể
- 보급품 투하. [투하 (投下)]
🌷 ㅂㄱㅍ: Initial sound 보급품
-
ㅂㄱㅍ (
보급품
)
: 필요한 곳에 주어지는 물품.
Danh từ
🌏 VẬT CUNG ỨNG, HÀNG CẤP PHÁT: Vật phẩm được cấp cho nơi cần thiết. -
ㅂㄱㅍ (
배고픔
)
: 배가 고픈 느낌이나 상태.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÓI: Trạng thái hay cảm giác đói bụng. -
ㅂㄱㅍ (
불공평
)
: 손해나 이익 등이 고르지 못하고 어느 한쪽으로 치우침.
Danh từ
🌏 SỰ BẤT CÔNG, SỰ KHÔNG CÔNG BẰNG: Việc thiệt hại hay lợi ích v.v... không đồng đều và nghiêng về một phía nào đó. -
ㅂㄱㅍ (
복고풍
)
: 과거의 모습으로 되돌아간 제도나 사상, 풍속. 또는 그런 유행.
Danh từ
🌏 SỰ HỒI CỔ, TRÀO LƯU HỒI CỔ: Phong tục, tư tưởng, chế độ quay lại với trạng thái trong quá khứ. Hoặc trào lưu như vậy. -
ㅂㄱㅍ (
배급품
)
: 나누어 주는 물건이나 식량.
Danh từ
🌏 ĐỒ PHÂN PHÁT, ĐỒ PHÂN PHỐI: Đồ vật hay lương thực để chia cho.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Diễn tả vị trí (70) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191)