🌟 보급품 (補給品)

Danh từ  

1. 필요한 곳에 주어지는 물품.

1. VẬT CUNG ỨNG, HÀNG CẤP PHÁT: Vật phẩm được cấp cho nơi cần thiết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 보급품이 많다.
    There's a lot of supplies.
  • 보급품이 적다.
    Fewer supplies.
  • 보급품을 받다.
    Receive supplies.
  • 보급품을 사용하다.
    Use supplies.
  • 보급품을 운반하다.
    Carrying supplies.
  • 보급품을 주다.
    Give supplies.
  • 전쟁에서 싸우는 군인들에게 적절한 시기에 보급품을 지원하였다.
    Supplies were provided to soldiers fighting the war in due course.
  • 홍수로 대피해 있던 사람들에게 나누어 줄 보급품은 식량과 담요이다.
    Supplies to distribute to those evacuated by the flood are food and blankets.
  • 그곳에 모인 사람들은 차례로 줄을 서서 각 사람에게 정해진 보급품을 받았다.
    The people gathered there lined up in turn to receive the prescribed supplies from each person.
  • 저기 보이는 것이 보급품을 실은 트럭 아니야?
    Isn't that a truck with supplies over there?
    맞아. 저 트럭이 이곳에 도착하면 우리는 쌀과 옷을 받을 수 있어.
    Right. when that truck gets here, we can get rice and clothes.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보급품 (보ː급품)

🗣️ 보급품 (補給品) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)