🌟 보급품 (補給品)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 보급품 (
보ː급품
)
🗣️ 보급품 (補給品) @ Ví dụ cụ thể
- 보급품 투하. [투하 (投下)]
🌷 ㅂㄱㅍ: Initial sound 보급품
-
ㅂㄱㅍ (
보급품
)
: 필요한 곳에 주어지는 물품.
Danh từ
🌏 VẬT CUNG ỨNG, HÀNG CẤP PHÁT: Vật phẩm được cấp cho nơi cần thiết. -
ㅂㄱㅍ (
배고픔
)
: 배가 고픈 느낌이나 상태.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÓI: Trạng thái hay cảm giác đói bụng. -
ㅂㄱㅍ (
불공평
)
: 손해나 이익 등이 고르지 못하고 어느 한쪽으로 치우침.
Danh từ
🌏 SỰ BẤT CÔNG, SỰ KHÔNG CÔNG BẰNG: Việc thiệt hại hay lợi ích v.v... không đồng đều và nghiêng về một phía nào đó. -
ㅂㄱㅍ (
복고풍
)
: 과거의 모습으로 되돌아간 제도나 사상, 풍속. 또는 그런 유행.
Danh từ
🌏 SỰ HỒI CỔ, TRÀO LƯU HỒI CỔ: Phong tục, tư tưởng, chế độ quay lại với trạng thái trong quá khứ. Hoặc trào lưu như vậy. -
ㅂㄱㅍ (
배급품
)
: 나누어 주는 물건이나 식량.
Danh từ
🌏 ĐỒ PHÂN PHÁT, ĐỒ PHÂN PHỐI: Đồ vật hay lương thực để chia cho.
• Chào hỏi (17) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xem phim (105) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Lịch sử (92) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)