🌟 쇄국주의 (鎖國主義)

Danh từ  

1. 다른 나라와의 무역과 외교에 반대하는 사상.

1. TƯ TƯỞNG BÀI NGOẠI, TƯ TƯỞNG BẾ QUAN TỎA CẢNG: Tư tưởng phản đối ngoại giao và thương mại với nước khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쇄국주의 정책.
    A closed-door policy.
  • Google translate 쇄국주의에 빠지다.
    Fell into closed-doorism.
  • Google translate 다른 나라와의 접촉을 하지 않고 있는 국가가 몇몇 있는데 이것은 쇄국주의를 의미한다.
    There are several countries that are not in contact with other countries, which means isolationism.
  • Google translate 많은 나라들이 일정한 기간 동안 다른 나라와 외교를 하지 않는 쇄국주의 정책을 추진하였다.
    Many countries have pursued a closed-door policy of not engaging in diplomacy with other countries for a certain period of time.

쇄국주의: isolationism; closed-door policy,さこくしゅぎ【鎖国主義】,isolationnisme,aislacionismo,انعزالية,хаалттай бодлого баримтлагч,tư tưởng bài ngoại, tư tưởng bế quan tỏa cảng,แนวความคิดที่ต้องการให้ปิดประเทศ, การแยกตัวนิยม,pemencilan negara,принцип изоляции страны; доктрина национальной изоляции,锁国主义,闭关主义,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쇄국주의 (쇄ː국쭈의) 쇄국주의 (쇄ː국쭈이)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)