🌟 쇄국주의 (鎖國主義)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쇄국주의 (
쇄ː국쭈의
) • 쇄국주의 (쇄ː국쭈이
)
🌷 ㅅㄱㅈㅇ: Initial sound 쇄국주의
-
ㅅㄱㅈㅇ (
소금쟁이
)
: 짙은 갈색의 몸에 잔털이 있고, 물의 표면 위를 움직이며 사는 작은 곤충.
Danh từ
🌏 CON NHỆN NƯỚC: Côn trùng nhỏ có lông mịn trên cơ thể màu nâu sẫm, di chuyển và sống trên mặt nước. -
ㅅㄱㅈㅇ (
쇄국주의
)
: 다른 나라와의 무역과 외교에 반대하는 사상.
Danh từ
🌏 TƯ TƯỞNG BÀI NGOẠI, TƯ TƯỞNG BẾ QUAN TỎA CẢNG: Tư tưởng phản đối ngoại giao và thương mại với nước khác.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)