🌟 쇄신되다 (刷新 되다)

Động từ  

1. 나쁜 관습이나 낡은 사상 등이 버려져 새롭게 되다.

1. ĐƯỢC ĐỔI MỚI, ĐƯỢC CÁCH TÂN, ĐƯỢC CẢI TIẾN: Tập quán xấu hay tư tưởng cũ... bị bỏ đi và trở nên mới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관행이 쇄신되다.
    Practice is reformed.
  • Google translate 분위기가 쇄신되다.
    The atmosphere is reformed.
  • Google translate 이미지가 쇄신되다.
    The image is reformed.
  • Google translate 정치가 쇄신되다.
    Politics is reformed.
  • Google translate 풍토가 쇄신되다.
    The climate is reformed.
  • Google translate 민주 정치의 발전을 위해서는 먼저 국회 의원들의 의식이 쇄신되어야 한다.
    For the development of democratic politics, the consciousness of members of the national assembly must first be reformed.
  • Google translate 민준이가 신 나는 노래를 부르자 침울했던 회식 분위기가 순식간에 쇄신되었다.
    When min-jun sang an exciting song, the gloomy atmosphere of the company dinner was quickly renewed.
  • Google translate 사장님은 잘못된 관습을 버리고 조직이 쇄신되고 변화되어야 한다는 점을 강조하셨다.
    The boss stressed that the organization should be reformed and changed, abandoning the wrong customs.
  • Google translate 지수야, 이번에 가수 한 씨가 새로운 모습으로 나온 것 봤어?
    Jisoo, did you see the new look of singer han?
    Google translate 응, 하지만 한번 굳어진 나쁜 이미지가 쉽게 쇄신될 지는 모르겠어.
    Yeah, but i don't know if once-hardened bad images will easily be reformed.
Từ đồng nghĩa 혁신되다(革新되다): 오래된 풍속, 관습, 조직, 방법 등이 완전히 바뀌어서 새롭게 되다.

쇄신되다: be reformed; be renovated,さっしんされる【刷新される】,être rénové, être réformé,ser renovado, ser reformado,,халагдах, шинэчлэгдэх,được đổi mới, được cách tân, được cải tiến,ถูกแก้ไขใหม่, ถูกปฏิรูป, ถูกปรับปรุงใหม่,direformasi, direnovasi, diperbarui,реформироваться; преобразовываться; перестраиваться; реорганизовываться; исправляться; корректироваться; улучшаться; обновляться; освежаться,被刷新,被整顿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쇄신되다 (쇄ː신되다) 쇄신되다 (쇄ː신뒈다)
📚 Từ phái sinh: 쇄신(刷新): 나쁜 관습이나 낡은 사상 등을 버리고 새롭게 함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124)