🌟 쇄신되다 (刷新 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쇄신되다 (
쇄ː신되다
) • 쇄신되다 (쇄ː신뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 쇄신(刷新): 나쁜 관습이나 낡은 사상 등을 버리고 새롭게 함.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nói về lỗi lầm (28) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)