🌟 규격화하다 (規格化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 규격화하다 (
규겨콰하다
)
📚 Từ phái sinh: • 규격화(規格化): 표준으로 삼아 따르도록 수치나 형식을 정하여 그에 맞춤., 사람, 사물…
🌷 ㄱㄱㅎㅎㄷ: Initial sound 규격화하다
-
ㄱㄱㅎㅎㄷ (
객관화하다
)
: 어떤 사실이나 사물을 한쪽으로 치우치거나 왜곡하지 않고 있는 그대로 드러나도록 하다.
Động từ
🌏 KHÁCH QUAN HOÁ: Không bóp méo hay nghiêng về sự vật hay sự thật nào đó mà thể hiện như nó vốn có. -
ㄱㄱㅎㅎㄷ (
규격화하다
)
: 표준으로 삼아 따르도록 수치나 형식을 정하여 그에 맞추다.
Động từ
🌏 CHUẨN HOÁ: Quy định hình thức hay giá trị để lấy làm tiêu chuẩn và làm theo. -
ㄱㄱㅎㅎㄷ (
급강하하다
)
: 기온이나 가격, 비율 등의 수치가 갑자기 내려가다.
Động từ
🌏 GIẢM ĐỘT NGỘT: Chỉ số của nhiệt độ, giá cả hay tỉ lệ bất ngờ giảm. -
ㄱㄱㅎㅎㄷ (
기계화하다
)
: 사람이나 동물이 하던 일을 기계가 대신하게 되다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 CƠ GIỚI HÓA: Máy móc làm thay những việc mà con người hay động vật từng làm. Hoặc khiến cho như vậy.
• Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chào hỏi (17) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)