🌟 개혁적 (改革的)

Định từ  

1. 불합리한 제도나 기구 등을 새롭고 고치는.

1. MANG TÍNH ĐỔI MỚI, MANG TÍNH CÁCH TÂN, MANG TÍNH CẢI CÁCH: Mang tính sửa chữa và đổi mới tổ chức hoặc chế độ bất hợp lý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개혁적 가치관.
    Reformed values.
  • Google translate 개혁적 사상.
    Reformist ideas.
  • Google translate 개혁적 정책.
    Reformist policies.
  • Google translate 개혁적 정치인.
    Reformist politician.
  • Google translate 개혁적 태도.
    A reformatory attitude.
  • Google translate 이 목사는 한평생을 개혁적 종교인으로 살았다.
    Reverend lee lived a life of reformative religion.
  • Google translate 노 의원의 개혁적 성향은 젊은층의 높은 지지를 받고 있다.
    Roh's reform-mindedness is highly supported by young people.
  • Google translate 김 의원은 당선 소감을 밝히며 앞으로 개혁적 정치를 펼치겠다고 밝혔다.
    Rep. kim expressed his feelings about winning the election and said he would carry out reform-minded politics in the future.

개혁적: reformative,かいかくてき【改革的】。かくしんてき【革新的】,(dét.) réformateur,reformador,إصلاحيّ,эрс шинэ, шинэлэг, өөрчлөгдсөн, шинэчлэгдсэн,mang tính đổi mới, mang tính cách tân, mang tính cải cách,ที่มีการปฏิรูปใหม่, ที่ปรับปรุงใหม่, ที่เปลี่ยนแปลงใหม่, ที่แก้ไขใหม่,baru, bersifat reformasi,реформистский,改革的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개혁적 (개ː혁쩍)
📚 Từ phái sinh: 개혁(改革): 불합리한 제도나 기구 등을 새롭게 고침.

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)