🌟 심원하다 (深遠 하다)

Tính từ  

1. 생각이나 사상, 이론 등이 헤아리기 어려울 정도로 매우 깊다.

1. THÂM THÚY: Suy nghĩ, tư tưởng hay lí luận… rất sâu sắc đến mức khó lí giải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 심원한 깊이.
    Deep in the heart.
  • Google translate 심원한 깨달음.
    A profound realization.
  • Google translate 심원한 사상.
    A profound idea.
  • Google translate 심원한 원리.
    A profound principle.
  • Google translate 심원한 이야기.
    A heartwarming story.
  • Google translate 심원한 철학.
    Deep philosophy.
  • Google translate 심원한 학문.
    Profound learning.
  • Google translate 민준이는 아직 학생이지만 전공 분야에 대해 박사들만큼 심원한 지식을 지니고 있었다.
    Min-joon was still a student, but he had as much knowledge of his major as his ph.d.s.
  • Google translate 불교의 사상은 매우 심원하여 아이들이 이해하기 어려웠다.
    The buddhist thought was so profound that it was hard for children to understand.
  • Google translate 이번 강의에 와 주셔서 감사합니다. 어떻게 들으셨습니까?
    Thank you for coming to this lecture. how did you hear that?
    Google translate 선생님의 연구가 몹시 심원하여 감동했습니다.
    Your work was so profound that i was moved.

심원하다: profound; deep; recondite,しんえんだ【深遠だ】,complexe, obscur, abscons,profundo, hondo, esotérico, abstruso, recóndito,عميق، متبحر,ээдрээтэй, ойлгоход бэрх, хэцүү бэрх, гүнзгий,thâm thúy,ลึกซึ้ง,mendalam,глубокомысленный; глубокий,深远,深邃,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 심원하다 (시ː뭔하다) 심원한 (시ː뭔한) 심원하여 (시ː뭔하여) 심원해 (시ː뭔해) 심원하니 (시ː뭔하니) 심원합니다 (시ː뭔함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119)