🌟 굶다

☆☆   Động từ  

1. 식사를 거르다.

1. NHỊN ĂN: Bỏ ăn, bỏ bữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 밥을 굶다.
    Starve rice.
  • Google translate 아침을 굶다.
    Starve breakfast.
  • Google translate 점심을 굶다.
    Starve lunch.
  • Google translate 저녁을 굶다.
    Starve dinner.
  • Google translate 한 끼를 굶다.
    Starve a meal.
  • Google translate 하루 종일 굶다.
    Starve all day.
  • Google translate 바쁘다고 아침을 굶는 것은 건강에 좋지 않다.
    It's not good for your health to starve for breakfast just because you're busy.
  • Google translate 하루 종일 한 끼도 먹지 않고 굶어서 힘이 하나도 없다.
    I haven't eaten a meal all day and haven't had any strength.
  • Google translate 사상 최악의 가뭄을 겪은 그 나라에는 굶어서 죽는 사람도 많았다.
    In the country which suffered the worst drought in history, there were many people starving to death.
Từ đồng nghĩa 주리다: 먹을 것을 제대로 먹지 못하거나 굶다., 원하는 것을 얻지 못하여 몹시 아쉬워하…

굶다: skip a meal; starve,うえる【飢える】,jeûner, être affamé, être famélique, être réduit à la famine,pasar hambre,يجوع,өлсөх,nhịn ăn,อดอาหาร, อดอยาก, อดข้าว, ไม่ได้กินอาหาร,tidak makan, sengaja tidak makan,голодать; остаться голодным,饿,饿肚子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 굶다 (굼ː따) 굶어 (굴머) 굶으니 (굴므니) 굶고 (굼ː꼬) 굶는 (굼ː는) 굶지 (굼ː찌)
📚 Từ phái sinh: 굶기다: 식사를 거르게 하다.
📚 thể loại: Ăn uống và cách nấu nướng   Sức khỏe  


🗣️ 굶다 @ Giải nghĩa

🗣️ 굶다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76)