🌟 저녁때

☆☆   Danh từ  

1. 해가 지기 시작할 때부터 밤이 될 때까지의 시간.

1. LÚC TỐI, KHI TỐI: Khoảng thời gian khi mặt trời bắt đầu lặn cho đến lúc về đêm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저녁때가 되다.
    It's evening.
  • Google translate 저녁때까지 놀다.
    Play till evening.
  • Google translate 저녁때로 미루다.
    Delay into the evening.
  • Google translate 저녁때로 정하다.
    Set for dinner.
  • Google translate 저녁때에 만나다.
    Meet me in the evening.
  • Google translate 저녁때에 보다.
    See you in the evening.
  • Google translate 저녁때에 오다.
    Come in the evening.
  • Google translate 오늘 저녁은 어제 저녁때와 달리 가게에 손님들로 북적인다.
    Unlike yesterday evening, the store is crowded with customers.
  • Google translate 그녀를 만나기로 한 저녁때가 멀었지만 나는 일찌감치 준비를 마쳤다.
    Even though the evening was far away when i was supposed to meet her, i was ready early.
  • Google translate 새벽부터 저녁때까지 일하느라 너무 피곤해.
    I'm so tired of working from dawn to evening.
    Google translate 오늘은 일찍 자는 게 좋겠다.
    You'd better go to bed early tonight.
Từ đồng nghĩa 저녁녘: 저녁인 때.
Từ tham khảo 점심때(點心때): 하루 중에 해가 가장 높이 떠 있는, 아침과 저녁의 중간이 되는 시간.

저녁때: evening,ゆうがた【夕方】。ひぐれ【日暮れ】。ゆうぐれ【夕暮れ】,soir, soirée,tarde, anochecer,مساء,орой, үдэш,lúc tối, khi tối,ตอนเย็น,  ตอนค่ำ, ตอนหัวค่ำ,waktu petang,вечером,傍晚,

2. 저녁밥을 먹는 때.

2. LÚC BỮA TỐI: Lúc ăn cơm tối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 늦은 저녁때.
    Late evening.
  • Google translate 저녁때를 기다리다.
    Wait for the evening.
  • Google translate 저녁때를 약속하다.
    Promise for dinner.
  • Google translate 저녁때까지 굶다.
    Starve into the evening.
  • Google translate 저녁때까지 참다.
    Hold it until evening.
  • Google translate 오랜 전통의 맛을 자랑하는 식당은 저녁때면 발 디딜 틈이 없다.
    A restaurant boasting a long tradition of taste has no place to step in the evening.
  • Google translate 저녁때가 되면 퇴근한 회사원들이 옹기종기 모여 술을 마시며 스트레스를 푼다.
    In the evening, office workers huddle together to relieve their stress by drinking.
  • Google translate 지수야, 엄마 시장 다녀올게.
    Jisoo, i'm going to the market.
    Google translate 저녁때가 되기 전에는 오셔야 돼요.
    You have to come before evening.
Từ tham khảo 점심때(點心때): 하루 중에 해가 가장 높이 떠 있는, 아침과 저녁의 중간이 되는 시간.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저녁때 (저녁때)
📚 thể loại: Thời gian  

🗣️ 저녁때 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)