🌟 저녁때
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 저녁때 (
저녁때
)
📚 thể loại: Thời gian
🗣️ 저녁때 @ Ví dụ cụ thể
- 이따 저녁때 할게요. [물때]
- 저녁때 뷔페에 가서 포식했더니 숨을 못 쉴 지경이다. [포식하다 (飽食하다)]
- 케이크가 먹고 싶은데 저녁때 만들어 주면 안 될까? [밀가루]
- 집에서 노린 냄새가 나는 걸 보니 저녁때 고기를 구워 먹었나 보다. [노리다]
- 어차피 저녁때 만찬회에 가니까 점심은 조금만 먹으려고. [만찬회 (晩餐會)]
🌷 ㅈㄴㄸ: Initial sound 저녁때
-
ㅈㄴㄸ (
저녁때
)
: 해가 지기 시작할 때부터 밤이 될 때까지의 시간.
☆☆
Danh từ
🌏 LÚC TỐI, KHI TỐI: Khoảng thời gian khi mặt trời bắt đầu lặn cho đến lúc về đêm.
• Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả trang phục (110) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (23) • Chào hỏi (17) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)