🌟 빳빳하다

Tính từ  

1. 물체가 구부러진 데 없이 곧고 단단하다.

1. CỨNG ĐANH, CỨNG NGẮC: Vật thể cứng và rắn không có chỗ bị cong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빳빳한 지폐.
    A stiff bill.
  • Google translate 빳빳하게 굳다.
    Hardens stiff.
  • Google translate 빳빳하게 말리다.
    Dry stiffly.
  • Google translate 빳빳하게 세우다.
    Stretch stiff.
  • Google translate 빳빳하게 얼다.
    Freeze stiff.
  • Google translate 옷이 빳빳하다.
    The clothes are stiff.
  • Google translate 옷깃이 빳빳하다.
    The collar is stiff.
  • Google translate 종이가 빳빳하다.
    The paper is stiff.
  • Google translate 촉감이 빳빳하다.
    The texture is stiff.
  • Google translate 부모님은 언제나 빳빳한 새 지폐로 세뱃돈을 주셨다.
    My parents always gave me new year's cash in stiff new bills.
  • Google translate 옷깃마저 빳빳하게 서 있는 그의 모습에서 굳고 강직한 성격이 느껴졌다.
    From his appearance, even his collar standing stiff, i could feel his firm and upright character.
  • Google translate 붓이 빳빳하게 굳어서 못 쓰게 됐어.
    The brush's stiffened and worn out.
    Google translate 물에 오래 담가 두면 다시 풀어져서 부드러워질 거야.
    If you leave it in the water for a long time, it'll be released again and soft.
Từ tham khảo 뻣뻣하다: 어떤 물체가 부드럽지 않고 굳고 단단하다., 성격이나 태도 등이 고분고분하지 …

빳빳하다: straight,こちこちだ。かちかちだ。こわい【強い】,solide, rigide, raide,recto y duro,صلب,цэх, шулуун, тэгш, хатуу,cứng đanh, cứng ngắc,แข็ง, ตรง,kuat, keras, kaku,прямой; расправленный; распрямлённый,挺,直,硬邦邦,僵硬,

2. 태도나 성격이 굽힘이 없다.

2. CỨNG ĐẦU, BƯỚNG BỈNH: Thái độ hay tính cách không khuất phục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빳빳한 태도.
    A stiff attitude.
  • Google translate 빳빳하게 굴다.
    Be stiff.
  • Google translate 빳빳하게 굶다.
    Starve stiffly.
  • Google translate 성격이 빳빳하다.
    Have a stiff personality.
  • Google translate 자세가 빳빳하다.
    Stiff posture.
  • Google translate 나는 성격이 빳빳하여 쉽사리 남들과 친해지지 못한다.
    I have a stiff personality and can't easily get along with others.
  • Google translate 항상 빳빳하던 그의 태도도 아이들 앞에서는 부드럽게 바뀌었다.
    His attitude, which had always been stiff, also changed smoothly in front of the children.
  • Google translate 그 사람 어찌나 성격이 곧은지 도무지 주장을 굽힐 줄 몰라.
    He's so straight-tempered that he can't budge from his argument.
    Google translate 아마 빳빳하게 굶어 죽는 한이 있어도 안 굽힐 거야.
    I'll probably starve to death, but i won't bend.
Từ tham khảo 뻣뻣하다: 어떤 물체가 부드럽지 않고 굳고 단단하다., 성격이나 태도 등이 고분고분하지 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빳빳하다 (빧빠타다) 빳빳한 (빧빠탄) 빳빳하여 (빧빠타여) 빳빳해 (빧빠태) 빳빳하니 (빧빠타니) 빳빳합니다 (빧빠탐니다)

🗣️ 빳빳하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110)