🌟 유례 (類例)

  Danh từ  

1. 같거나 비슷한 예.

1. TRƯỜNG HỢP TƯƠNG TỰ: Ví dụ giống hoặc tương tự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유례가 드물다.
    Unparalleled.
  • Google translate 유례가 없다.
    Unprecedented.
  • Google translate 유례를 찾다.
    Find a precedent.
  • Google translate 유례를 찾아보다.
    Look for a precedent.
  • Google translate 나는 그 어디에서도 유례를 찾기 힘든 아름다운 소나무 숲을 보았다.
    I saw a beautiful pine grove that was nowhere to be found.
  • Google translate 이웃 나라는 세계 어느 나라에서도 유례를 찾아볼 수 없을 정도로 급성장했다.
    The neighboring country has grown so rapidly that it is unprecedented in any country in the world.
  • Google translate 이 백화점의 서비스가 그렇게 훌륭하다고 소문이 나 있습니다.
    The service at this department store is rumored to be so good.
    Google translate 네, 우리 백화점은 다른 곳에서 유례를 볼 수 없는 서비스를 제공하고 있습니다.
    Yes, our department store offers unprecedented services elsewhere.

유례: similar example,るいれい【類例】。たぐい【類い】。るい【類】,,ejemplo semejante, caso similar, caso igual,نظير/مثيل,ижил төстэй жишээ,trường hợp tương tự,แบบอย่าง, ตัวอย่าง,contoh,подобие; схожесть,类似的例子,

2. 이전에 있었던 사례.

2. TIỀN LỆ: Sự việc đã có trước đây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유례가 드물다.
    Unparalleled.
  • Google translate 유례가 없다.
    Unprecedented.
  • Google translate 유례를 찾다.
    Find a precedent.
  • Google translate 유례를 찾아보다.
    Look for a precedent.
  • Google translate 김 선수는 역사상 유례를 찾을 수 없는 기록을 세웠다.
    Kim set an unprecedented record in history.
  • Google translate 우리 회사는 창사 이래 유례를 볼 수 없는 대규모 구조 조정을 하였다.
    Our company has done a large-scale restructuring since its inception.
  • Google translate 이 프로그램의 시청율이 새로운 기록을 세웠다고요?
    The ratings for this show set a new record?
    Google translate 네, 방송 사상 유례가 없는 최고의 시청률을 기록했습니다.
    Yeah, it's the highest ratings ever recorded in broadcast history.
Từ đồng nghĩa 전례(前例): 이전에 있었던 사례., 이전부터 전해 내려오는 관습.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유례 (유ː례)
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  

📚 Annotation: 주로 없거나 적다는 뜻의 말과 함께 쓴다.

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)