🌟 전례 (前例)

Danh từ  

1. 이전에 있었던 사례.

1. TIỀN LỆ: Trường hợp đã có trước đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전례 없는 일.
    Unprecedented.
  • Google translate 전례가 드물다.
    The precedent is rare.
  • Google translate 전례가 없다.
    Unprecedented.
  • Google translate 전례가 있다.
    There's a precedent.
  • Google translate 전례를 살펴보다.
    Look at precedents.
  • Google translate 이번 겨울에는 역사상 전례 없는 폭설로 인해 많은 재산 피해가 있었다.
    This winter there has been a lot of property damage from the unprecedented snowstorm in history.
  • Google translate 승규가 시작한 식품 사업은 단순한 성공이 아니라 전례에 보기 드물 정도의 대성공이었다.
    The food business started by seung-gyu was not just a success, but an unprecedented success.
  • Google translate 지금 우리나라 대표 팀이 연승을 거두고 있는데요.
    The korean national team is winning in a row.
    Google translate 네, 전례를 살펴보았을 때 우리나라의 우승 확률도 높다고 할 수 있겠습니다.
    Yes, given the precedent, our country has a high chance of winning.
Từ đồng nghĩa 선례(先例): 이전에 있었던 일로, 어떤 일을 하는 데 본보기나 참고가 되는 예., 재판…
Từ đồng nghĩa 유례(類例): 같거나 비슷한 예., 이전에 있었던 사례.

전례: precedence,ぜんれい【前例】。せんれい【先例】,précédent, exemple,precedente,سابقة,урьдах жишээ, өмнөх жишээ, урьд тохиолдож байсан зүйл,tiền lệ,แบบอย่างที่เคยมีมา, ตัวอย่างที่เคยมีมา,contoh sebelumnya,,先例,前例,

2. 이전부터 전해 내려오는 관습.

2. TIỀN LỆ: Tập quán lưu truyền từ trước đây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전례를 깨다.
    Breaks precedent.
  • Google translate 전례를 남기다.
    Set a precedent.
  • Google translate 전례를 따르다.
    Follow the precedent.
  • Google translate 전례를 무시하다.
    Ignore precedents.
  • Google translate 전례를 참고하다.
    See precedent.
  • Google translate 지수는 전례를 깨고 항상 새로운 것을 시도한다.
    The index breaks precedent and always tries new things.
  • Google translate 승규는 동아리의 새로운 선거 규칙을 만들기 위해 선배들이 남긴 전례를 참고했다.
    Seung-gyu referred to the precedents left by his seniors to make new election rules for the club.
  • Google translate 이렇게 전례를 무시한 판결이 있을 수 있습니까?
    Can there be such a precedent-breaking ruling?
    Google translate 이번 사건은 그전의 사건과는 엄연히 다릅니다!
    This case is totally different from the previous one!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전례 (절례)

📚 Annotation: 주로 없거나 적다는 뜻의 말과 함께 쓴다.

🗣️ 전례 (前例) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151)