🌟 선례 (先例)

Danh từ  

1. 이전에 있었던 일로, 어떤 일을 하는 데 본보기나 참고가 되는 예.

1. TIỀN LỆ: Ví dụ trở thành hình mẫu hay sự tham khảo để thực hiện việc nào đó, bằng việc đã từng có trước đây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나쁜 선례.
    A bad precedent.
  • Google translate 좋은 선례.
    Good precedent.
  • Google translate 선례가 되다.
    Set a precedent.
  • Google translate 선례가 없다.
    No precedent.
  • Google translate 선례를 남기다.
    Set a precedent.
  • Google translate 선례를 찾다.
    Find a precedent.
  • Google translate 다른 나라에 빼앗긴 문화재를 다시 돌려받은 선례는 매우 드물었다.
    The precedent of getting back cultural assets taken away by other countries was very rare.
  • Google translate 그 회사가 거둔 중국에서의 성공은 다른 기업들에게도 좋은 선례가 되었다.
    The company's success in china set a good precedent for other companies.
  • Google translate 사람의 운명이 환경에 따라 달라진다는 것을 그녀는 수많은 선례를 통해 알게 되었다.
    She has learned from numerous precedents that a man's fate depends on his environment.
  • Google translate 김 선생님, 왜 그렇게 아이들에게 엄하게 구세요?
    Mr. kim, why are you so hard on your children?
    Google translate 나쁜 선례를 남기게 될까 봐 아이들을 엄격하게 처벌하는 거예요.
    Strict punishment of children for fear of setting a bad precedent.
Từ đồng nghĩa 전례(前例): 이전에 있었던 사례., 이전부터 전해 내려오는 관습.

선례: precedent,せんれい【先例】。ぜんれい【前例】,précédent, exemple antérieur,precedente,حادثة سابقة مماثلة,өмнөх жишээ, өмнөх явдал,tiền lệ,ตัวอย่าง, แบบอย่าง, ตัวอย่างที่เคยมีมา, แบบอย่างที่เคยมีมา, ประเพณีที่เคยปฏิบัติมา,preseden, yang sebelumnya,прецедент,先例,

2. 재판에서 판결을 내릴 때 참고하는 앞서 있었던 사례.

2. TIỀN LỆ: Trường hợp đã có trước đây, tham khảo khi ra phán quyết trong xét xử.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선례가 존재하다.
    A precedent exists.
  • Google translate 선례를 따르다.
    Follow suit.
  • Google translate 선례를 조사하다.
    Investigate precedent.
  • Google translate 선례로부터 벗어나다.
    Break away from precedent.
  • Google translate 선례와 비교하다.
    Compare to precedent.
  • Google translate 사건을 맡은 판사는 선례를 검토해 나갔다.
    The judge in charge of the case went over precedents.
  • Google translate 그 사건에 대한 판결은 선례를 참고해 이루어졌다고 한다.
    It is said that the ruling on the case was made in the light of precedent.
  • Google translate 이번 사건과 관련한 선례는 찾아보았니?
    Have you found a precedent for this case?
    Google translate 네, 오 년 전에 이와 비슷한 사건이 있었는데 범인이 유죄 판결을 받았어요.
    Yes, there was a similar case five years ago, and he was found guilty.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선례 (설례)

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110)