🌟 민주 (民主)

  Danh từ  

1. 주권이 국민에게 있음.

1. DÂN CHỦ: Người dân có được chủ quyền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민주 공화국.
    A democratic republic.
  • Google translate 민주 국가.
    A democratic state.
  • Google translate 민주 시민.
    Democratic citizen.
  • Google translate 민주 의식.
    Democratic consciousness.
  • Google translate 민주 정권.
    Democratic regime.
  • Google translate 민주 정치.
    Democratic politics.
  • Google translate 토론은 민주 사회의 기본이라 할 수 있다.
    Debate is the basis of a democratic society.
  • Google translate 4.19 혁명은 우리 국민의 민주 의식의 발전을 의미한다.
    The april 19 revolution means the development of our people's democratic consciousness.
  • Google translate 올바른 민주 국가를 만들기 위해서 어떤 노력을 해야 할까요?
    What efforts should be made to create a right democratic state?
    Google translate 우선 국민들이 정치에 관심을 가지고 적극적으로 참여해야 합니다.
    First of all, people should be interested in politics and actively involved.

민주: democracy,みんしゅ【民主】,souveraineté du people,democracia,ديمقراطية,ардчилсан,dân chủ,ประชาธิปไตย,demokrasi,демократия,民主,

2. 주권이 국민에게 있고 국민을 위한 정치를 지향하는 사상.

2. DÂN CHỦ: Tư tưởng hướng đến nền chính trị vì dân và chủ quyền thuộc về người dân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민주 발전.
    Democratic development.
  • Google translate 민주 체제.
    A democratic system.
  • Google translate 대한민국은 민주 체제를 지향한다.
    The republic of korea aims for a democratic system.
  • Google translate 민주 발전에 기여한 인물들은 역사적으로 긍정적인 평가를 받는다.
    Those who have contributed to democratic development receive historically positive reviews.
  • Google translate 참다운 민주의 풀뿌리가 내려지기까지 많은 사람들이 노력이 있었다.
    There was a lot of effort before the grassroots of true democracy were laid down.
Từ đồng nghĩa 민주주의(民主主義): 주권이 국민에게 있고 국민을 위한 정치를 지향하는 사상.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 민주 (민주)
📚 Từ phái sinh: 민주적(民主的): 집단이나 단체에 속한 모든 사람이 평등한 권리와 자유를 지니는. 민주적(民主的): 집단이나 단체에 속한 모든 사람이 평등한 권리와 자유를 지니는 것.
📚 thể loại: Tình hình chính trị và an ninh   Chính trị  

🗣️ 민주 (民主) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)