🌟 수립하다 (樹立 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수립하다 (
수리파다
)
📚 Từ phái sinh: • 수립(樹立): 국가, 정부나 제도, 계획 등을 세움.
🗣️ 수립하다 (樹立 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 국가관을 수립하다. [국가관 (國家觀)]
- 입헌 정치를 수립하다. [입헌 정치 (立憲政治)]
- 세계상을 수립하다. [세계상 (世界像)]
- 노선을 수립하다. [노선 (路線)]
- 신기록을 수립하다. [신기록 (新記錄)]
- 종교관을 수립하다. [종교관 (宗敎觀)]
- 도시 계획을 수립하다. [도시 계획 (都市計劃)]
- 신체제를 수립하다. [신체제 (新體制)]
- 신기원을 수립하다. [신기원 (新紀元)]
- 보호책을 수립하다. [보호책 (保護策)]
- 체제를 수립하다. [체제 (體制)]
- 왕국을 수립하다. [왕국 (王國)]
🌷 ㅅㄹㅎㄷ: Initial sound 수립하다
-
ㅅㄹㅎㄷ (
수려하다
)
: 뛰어나게 아름답다.
☆
Tính từ
🌏 DIỄM LỆ: Đẹp một cách nổi bật.
• Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19)