🌟 세계상 (世界像)

Danh từ  

1. 일정한 관점에서 바라본 세계 전체의 모습.

1. HÌNH ẢNH THẾ GIỚI, BỨC TRANH TOÀN CẢNH THẾ GIỚI: Hình ảnh của toàn thể thế giới nhìn từ quan điểm nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세계상을 나타내다.
    Represents the world.
  • Google translate 세계상을 수립하다.
    Establish a world prize.
  • Google translate 세계상을 읽다.
    Read the world.
  • Google translate 세계상을 제시하다.
    Present the world prize.
  • Google translate 세계상을 확립하다.
    Establish a world-wide outlook.
  • Google translate 학자마다 중세 시대를 바라보는 세계상의 차이가 있다.
    Each scholar has a worldly difference in his view of the middle ages.
  • Google translate 과학이 발달하면서 세계상을 새롭게 이해할 수 있는 다양한 지식이 생겨났다.
    The development of science has given rise to a variety of knowledge to newly understand the world.
  • Google translate 미래의 바람직한 세계상에 대해서 어떻게 생각하세요?
    What do you think about the desirable future of the world?
    Google translate 같이 2050년의 지구촌 모습을 상상하면서 이야기를 시작해 볼까요?
    Let's start by imagining a global village in 2050.

세계상: outlook of the world,せかいぞう【世界像】,image mondiale,imagen del mundo,صورة العالم,дэлхий дахин, дэлхий нийт,hình ảnh thế giới, bức tranh toàn cảnh thế giới,ลักษณะที่มองโลก, การมองโลก,gambar dunia, foto dunia,мировая картина; мировая обстановка,世界观,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세계상 (세ː계상) 세계상 (세ː게상)

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97)