🌟 신기록 (新記錄)

  Danh từ  

1. 이전의 기록보다 뛰어난 새로운 기록.

1. KỶ LỤC MỚI: Kỷ lục mới vượt trội hơn kỷ lục trước đây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세계 신기록.
    New world record.
  • Google translate 신기록 경신.
    New record.
  • Google translate 신기록 보유자.
    A new record holder.
  • Google translate 신기록이 속출하다.
    New records come up one after another.
  • Google translate 신기록을 깨다.
    Break a new record.
  • Google translate 신기록을 내다.
    Set a new record.
  • Google translate 신기록을 세우다.
    Set a new record.
  • Google translate 신기록을 수립하다.
    Set a new record.
  • Google translate 그는 올림픽에서 세계 신기록을 세우며 금메달을 땄다.
    He won the gold medal at the olympics, setting a new world record.
  • Google translate 김 선수는 당당히 한국 신기록을 내고 대표 팀 주장으로 선발되었다.
    Kim proudly set a new korean record and was selected as the national team captain.

신기록: new record,しんきろく【新記録】,nouveau record,plusmarca, nuevo récord,سجل جديد,шинэ дээд амжилт,kỷ lục mới,บันทึกใหม่, บันทึกหน้าใหม่,rekor baru,новый рекорд,新纪录,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신기록 (신기록) 신기록이 (신기로기) 신기록도 (신기록또) 신기록만 (신기롱만)
📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi   Thể thao  

🗣️ 신기록 (新記錄) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57)