🌟 신기록 (新記錄)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 신기록 (
신기록
) • 신기록이 (신기로기
) • 신기록도 (신기록또
) • 신기록만 (신기롱만
)
📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi Thể thao
🗣️ 신기록 (新記錄) @ Ví dụ cụ thể
- 신기록 작성. [작성 (作成)]
- 국민들은 우리나라 선수의 신기록 작성을 기다렸다. [작성 (作成)]
- 장대높이뛰기 세계 신기록. [장대높이뛰기 (長대높이뛰기)]
- 신기록 타이. [타이 (tie)]
- 양궁 경기에서 김 선수는 한국 신기록 타이를 기록했다. [타이 (tie)]
- 정말 대단하더라. 한국 선수가 세계 신기록 타이를 이뤘어. [타이 (tie)]
- 제가 드디어 신기록 달성에 성공했습니다! [달성 (達成)]
- 육상 신기록. [육상 (陸上)]
- 이번 100m 육상 신기록을 세운 선수는 치타처럼 빨랐다. [육상 (陸上)]
- 그는 인터뷰에서 허리 부상으로 인해 이번 대회 신기록 경신은 기대하지 않는다고 밝혔다. [경신 (更新)]
- 허들 신기록. [허들 (hurdle)]
🌷 ㅅㄱㄹ: Initial sound 신기록
-
ㅅㄱㄹ (
사거리
)
: 길이 한 곳에서 네 방향으로 갈라진 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÃ TƯ: Nơi con đường được chia thành bốn hướng ở một chỗ. -
ㅅㄱㄹ (
삼거리
)
: 길이 세 갈래로 나뉜 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÃ BA: Nơi con đường chia thành 3 ngả. -
ㅅㄱㄹ (
손가락
)
: 사람의 손끝의 다섯 개로 갈라진 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÓN TAY: Bộ phận được chia làm năm ở cuối tay người. -
ㅅㄱㄹ (
숟가락
)
: 밥이나 국 등을 떠먹는 데 쓰는, 둥글고 오목한 부분과 긴 손잡이가 있는 기구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI THÌA, CÁI MUỖNG: Dụng cụ tròn, có phần lõm và tay cầm dài, dùng vào việc múc cơm hay canh... để ăn. -
ㅅㄱㄹ (
신기록
)
: 이전의 기록보다 뛰어난 새로운 기록.
☆
Danh từ
🌏 KỶ LỤC MỚI: Kỷ lục mới vượt trội hơn kỷ lục trước đây. -
ㅅㄱㄹ (
상견례
)
: 여러 사람들이 공식적으로 처음 만나 서로 인사하는 일.
☆
Danh từ
🌏 DIỆN KIẾN, TIẾP KIẾN: Việc nhiều người lần đầu gặp gỡ và chào hỏi nhau một cách chính thức. -
ㅅㄱㄹ (
사고력
)
: 어떤 것에 대하여 깊이 생각하는 힘.
☆
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG TƯ DUY, KHẢ NĂNG SUY NGHĨ: Khả năng suy nghĩ một cách sâu sa về điều gì đó. -
ㅅㄱㄹ (
상거래
)
: 이익을 얻기 위해 상품을 팔고 사는 일.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC MUA BÁN: Việc mua và bán sản phẩm để kiếm lời.
• Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47)