🌟 신기록 (新記錄)

  Danh từ  

1. 이전의 기록보다 뛰어난 새로운 기록.

1. KỶ LỤC MỚI: Kỷ lục mới vượt trội hơn kỷ lục trước đây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 세계 신기록.
    New world record.
  • 신기록 경신.
    New record.
  • 신기록 보유자.
    A new record holder.
  • 신기록이 속출하다.
    New records come up one after another.
  • 신기록을 깨다.
    Break a new record.
  • 신기록을 내다.
    Set a new record.
  • 신기록을 세우다.
    Set a new record.
  • 신기록을 수립하다.
    Set a new record.
  • 그는 올림픽에서 세계 신기록을 세우며 금메달을 땄다.
    He won the gold medal at the olympics, setting a new world record.
  • 김 선수는 당당히 한국 신기록을 내고 대표 팀 주장으로 선발되었다.
    Kim proudly set a new korean record and was selected as the national team captain.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신기록 (신기록) 신기록이 (신기로기) 신기록도 (신기록또) 신기록만 (신기롱만)
📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi   Thể thao  

🗣️ 신기록 (新記錄) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47)