🌟 사고력 (思考力)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사고력 (
사고력
) • 사고력이 (사고려기
) • 사고력도 (사고력또
) • 사고력만 (사고령만
)
📚 thể loại: Hành vi nhận thức Giáo dục
🗣️ 사고력 (思考力) @ Ví dụ cụ thể
- 독서를 많이 하면 비판력과 사고력, 어휘력 등을 기를 수 있다. [비판력 (批判力)]
- 맞아. 이 주름들은 사고력, 판단력 등의 지능에 관여하기 때문에 아주 중요한 부분이란다. [대뇌 (大腦)]
- 고차원의 사고력. [고차원 (高次元)]
- 논리적 사고력. [논리적 (論理的)]
- 논리적 사고력을 기르는 데에는 책을 많이 읽는 것이 도움이 된다. [논리적 (論理的)]
🌷 ㅅㄱㄹ: Initial sound 사고력
-
ㅅㄱㄹ (
사거리
)
: 길이 한 곳에서 네 방향으로 갈라진 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÃ TƯ: Nơi con đường được chia thành bốn hướng ở một chỗ. -
ㅅㄱㄹ (
삼거리
)
: 길이 세 갈래로 나뉜 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÃ BA: Nơi con đường chia thành 3 ngả. -
ㅅㄱㄹ (
손가락
)
: 사람의 손끝의 다섯 개로 갈라진 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÓN TAY: Bộ phận được chia làm năm ở cuối tay người. -
ㅅㄱㄹ (
숟가락
)
: 밥이나 국 등을 떠먹는 데 쓰는, 둥글고 오목한 부분과 긴 손잡이가 있는 기구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI THÌA, CÁI MUỖNG: Dụng cụ tròn, có phần lõm và tay cầm dài, dùng vào việc múc cơm hay canh... để ăn. -
ㅅㄱㄹ (
신기록
)
: 이전의 기록보다 뛰어난 새로운 기록.
☆
Danh từ
🌏 KỶ LỤC MỚI: Kỷ lục mới vượt trội hơn kỷ lục trước đây. -
ㅅㄱㄹ (
상견례
)
: 여러 사람들이 공식적으로 처음 만나 서로 인사하는 일.
☆
Danh từ
🌏 DIỆN KIẾN, TIẾP KIẾN: Việc nhiều người lần đầu gặp gỡ và chào hỏi nhau một cách chính thức. -
ㅅㄱㄹ (
사고력
)
: 어떤 것에 대하여 깊이 생각하는 힘.
☆
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG TƯ DUY, KHẢ NĂNG SUY NGHĨ: Khả năng suy nghĩ một cách sâu sa về điều gì đó. -
ㅅㄱㄹ (
상거래
)
: 이익을 얻기 위해 상품을 팔고 사는 일.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC MUA BÁN: Việc mua và bán sản phẩm để kiếm lời.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8)