🌟 사고력 (思考力)

  Danh từ  

1. 어떤 것에 대하여 깊이 생각하는 힘.

1. KHẢ NĂNG TƯ DUY, KHẢ NĂNG SUY NGHĨ: Khả năng suy nghĩ một cách sâu sa về điều gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사고력이 떨어지다.
    Lose one's ability to think.
  • Google translate 사고력이 부족하다.
    Lack of thinking.
  • Google translate 사고력이 우수하다.
    Excellent thinking.
  • Google translate 사고력을 기르다.
    Develop thinking skills.
  • Google translate 사고력을 키우다.
    Develop thinking skills.
  • Google translate 아이들은 독서를 통해 창의적인 사고력을 기를 수 있다.
    Children can develop creative thinking through reading.
  • Google translate 그 디자이너는 독창적인 사고력이 부족하다는 지적을 받았다.
    The designer was criticized for his lack of original thinking.
  • Google translate 천재들은 어렸을 때부터 남다른 데가 있는 것 같아.
    Geniuses seem to have been extraordinary since they were young.
    Google translate 맞아. 대체로 사고력이 우수하고 통찰력도 뛰어나지.
    Right. in general, he has excellent thinking skills and insight.

사고력: thinking ability; thinking power; thinking,しこうりょく【思考力】,faculté de penser, capacité de réflexion,habilidad para pensar profundamente en algo,قوة التفكير,сэтгэх чадвар,khả năng tư duy, khả năng suy nghĩ,พลังความคิด,daya pikir, daya tangkap,способность мыслить,思维能力,思考能力,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사고력 (사고력) 사고력이 (사고려기) 사고력도 (사고력또) 사고력만 (사고령만)
📚 thể loại: Hành vi nhận thức   Giáo dục  

🗣️ 사고력 (思考力) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Du lịch (98) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8)