🌟 대뇌 (大腦)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대뇌 (
대ː뇌
) • 대뇌 (대ː눼
)
🗣️ 대뇌 (大腦) @ Ví dụ cụ thể
- 인간은 대뇌 바깥 부분의 골이 많아지면서 기억의 용량도 크게 늘어났다. [골]
🌷 ㄷㄴ: Initial sound 대뇌
-
ㄷㄴ (
동네
)
: 자기가 사는 집 근처.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUANH NHÀ, CHÒM XÓM: Gần nhà nơi mình sống. -
ㄷㄴ (
대낮
)
: 해가 하늘 높이 떠있어 환하게 밝은 낮.
☆☆
Danh từ
🌏 GIỮA BAN NGÀY, THANH THIÊN BẠCH NHẬT: Ban ngày khi mặt trời lên cao trên bầu trời và chiếu sáng rực rỡ. -
ㄷㄴ (
도난
)
: 도둑을 맞음.
☆☆
Danh từ
🌏 NẠN TRỘM CẮP: Việc bị mất trộm. -
ㄷㄴ (
두뇌
)
: 사람이나 동물의 신경을 다스리는 머릿속에 있는 기관.
☆☆
Danh từ
🌏 BỘ NÃO: Cơ quan bên trong đầu điều khiển thần kinh của người hay động vật. -
ㄷㄴ (
단념
)
: 가지고 있던 생각을 버리거나 포기함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TỪ BỎ: Sự bỏ cuộc hoặc bỏ đi ý định.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121)