🌟 대뇌 (大腦)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대뇌 (
대ː뇌
) • 대뇌 (대ː눼
)
🗣️ 대뇌 (大腦) @ Ví dụ cụ thể
- 인간은 대뇌 바깥 부분의 골이 많아지면서 기억의 용량도 크게 늘어났다. [골]
🌷 ㄷㄴ: Initial sound 대뇌
-
ㄷㄴ (
동네
)
: 자기가 사는 집 근처.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUANH NHÀ, CHÒM XÓM: Gần nhà nơi mình sống. -
ㄷㄴ (
대낮
)
: 해가 하늘 높이 떠있어 환하게 밝은 낮.
☆☆
Danh từ
🌏 GIỮA BAN NGÀY, THANH THIÊN BẠCH NHẬT: Ban ngày khi mặt trời lên cao trên bầu trời và chiếu sáng rực rỡ. -
ㄷㄴ (
도난
)
: 도둑을 맞음.
☆☆
Danh từ
🌏 NẠN TRỘM CẮP: Việc bị mất trộm. -
ㄷㄴ (
두뇌
)
: 사람이나 동물의 신경을 다스리는 머릿속에 있는 기관.
☆☆
Danh từ
🌏 BỘ NÃO: Cơ quan bên trong đầu điều khiển thần kinh của người hay động vật. -
ㄷㄴ (
단념
)
: 가지고 있던 생각을 버리거나 포기함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TỪ BỎ: Sự bỏ cuộc hoặc bỏ đi ý định.
• Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)