🌟 삼거리 (三 거리)

☆☆☆   Danh từ  

1. 길이 세 갈래로 나뉜 곳.

1. NGÃ BA: Nơi con đường chia thành 3 ngả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 삼거리 모퉁이.
    Three-way corner.
  • Google translate 삼거리가 나오다.
    Three-way street.
  • Google translate 삼거리에 이르다.
    Reach three distances.
  • Google translate 삼거리에서 승용차 간의 충돌로 인한 교통사고가 발생하여 길이 혼잡하다.
    Traffic accidents caused by collisions between passenger cars on the three-way intersection are congested.
  • Google translate 근처 삼거리에서 한 여성이 괴한이 휘두른 몽둥이에 맞아 다치는 사고가 발생했다.
    An accident occurred at a nearby three-way intersection where a woman was hit by a club wielded by an unidentified man.
  • Google translate 여기를 찾아가려고 하는데, 어느 길로 가면 되나요?
    I'd like to find this place, which way should i go?
    Google translate 십오 분 정도 직진하시면 삼거리가 나오는데요, 거기서 우회전 하시면 됩니다.
    If you go straight for about 15 minutes, you'll see a three-way street, and turn right there.

삼거리: three-way crossing; intersection of three streets,さんさろ【三叉路】。みつかど【三つ角】,intersection de trois routes, carrefour à trois branches,intersección de tres calles,تقاطع ثلاثة طرق (طريق متشعّب),гурав салаалсан зам,ngã ba,สามแยก, ทางสามแยก, ทางสามแพร่ง,pertigaan, simpang tiga,трёхдорожный перекрёсток,三岔路,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 삼거리 (삼거리)
📚 thể loại: Địa điểm sử dụng giao thông   Tìm đường  

🗣️ 삼거리 (三 거리) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8)