🌟 삼거리 (三 거리)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 삼거리 (
삼거리
)
📚 thể loại: Địa điểm sử dụng giao thông Tìm đường
🗣️ 삼거리 (三 거리) @ Ví dụ cụ thể
- 삼거리 영화관 앞 그곳을 지나갈 때면 가끔씩 그녀와 마주치기도 했었다. [그곳]
- 왜 삼거리 검문소에서 경찰들이 차를 검문하고 있습니까? [검문소 (檢問所)]
- 약국은 삼거리 모퉁이에 자리잡고 있다. [모퉁이]
🌷 ㅅㄱㄹ: Initial sound 삼거리
-
ㅅㄱㄹ (
사거리
)
: 길이 한 곳에서 네 방향으로 갈라진 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÃ TƯ: Nơi con đường được chia thành bốn hướng ở một chỗ. -
ㅅㄱㄹ (
삼거리
)
: 길이 세 갈래로 나뉜 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÃ BA: Nơi con đường chia thành 3 ngả. -
ㅅㄱㄹ (
손가락
)
: 사람의 손끝의 다섯 개로 갈라진 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÓN TAY: Bộ phận được chia làm năm ở cuối tay người. -
ㅅㄱㄹ (
숟가락
)
: 밥이나 국 등을 떠먹는 데 쓰는, 둥글고 오목한 부분과 긴 손잡이가 있는 기구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI THÌA, CÁI MUỖNG: Dụng cụ tròn, có phần lõm và tay cầm dài, dùng vào việc múc cơm hay canh... để ăn. -
ㅅㄱㄹ (
신기록
)
: 이전의 기록보다 뛰어난 새로운 기록.
☆
Danh từ
🌏 KỶ LỤC MỚI: Kỷ lục mới vượt trội hơn kỷ lục trước đây. -
ㅅㄱㄹ (
상견례
)
: 여러 사람들이 공식적으로 처음 만나 서로 인사하는 일.
☆
Danh từ
🌏 DIỆN KIẾN, TIẾP KIẾN: Việc nhiều người lần đầu gặp gỡ và chào hỏi nhau một cách chính thức. -
ㅅㄱㄹ (
사고력
)
: 어떤 것에 대하여 깊이 생각하는 힘.
☆
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG TƯ DUY, KHẢ NĂNG SUY NGHĨ: Khả năng suy nghĩ một cách sâu sa về điều gì đó. -
ㅅㄱㄹ (
상거래
)
: 이익을 얻기 위해 상품을 팔고 사는 일.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC MUA BÁN: Việc mua và bán sản phẩm để kiếm lời.
• Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Cảm ơn (8) • Thể thao (88) • Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Mua sắm (99) • Luật (42) • Biểu diễn và thưởng thức (8)