🌟 검문소 (檢問所)

Danh từ  

1. 경찰이나 군인이 길에서 지나가는 사람이나 차를 세우고 신분을 확인하는 곳.

1. CHỐT KIỂM TRA: Nơi cảnh sát hay lính chặn xe hoặc người đang đi trên đường và kiểm tra thông tin cá nhân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교차로의 검문소.
    Checkpoints at intersections.
  • Google translate 검문소의 경찰.
    Police at the checkpoint.
  • Google translate 검문소의 군인.
    Soldier at the checkpoint.
  • Google translate 검문소를 지나다.
    Pass through a checkpoint.
  • Google translate 검문소를 통과하다.
    Pass through the checkpoint.
  • Google translate 검문소에서 검문을 받다.
    Be inspected at a checkpoint.
  • Google translate 검문소에서 검문을 하다.
    To inspect at a checkpoint.
  • Google translate 검문소에서 헌병 한 사람이 와서 우리에게 신분증을 요구했다.
    A military police officer came from the checkpoint and asked us for identification.
  • Google translate 절 입구의 검문소에서는 방문객들의 주민 등록증을 검사하고 있다.
    The checkpoint at the entrance to the temple is checking visitors' resident registration cards.
  • Google translate 검문소에 있는 군인들은 장교의 차량은 검문을 하지 않고 그대로 통과시켰다.
    The soldiers at the checkpoint passed the officer's vehicle without inspection.
  • Google translate 왜 삼거리 검문소에서 경찰들이 차를 검문하고 있습니까?
    Why are police inspecting cars at a three-way checkpoint?
    Google translate 범죄자가 차를 훔쳐서 그쪽으로 도망갔다고 합니다.
    The criminal stole the car and ran away to it.

검문소: checkpoint,けんもんじょ【検問所】,bureau d’inspection, poste de contrôle,control, puesto de control, puesto de inspección, retén,نقطة التفتيش,шалган нэвтрүүлэх цэг, пост,chốt kiểm tra,ด่านตรวจ,tempat pemeriksaan, tempat investigasi,контрольно-пропускной пункт; проходная; пункт осмотра,路卡,检查站,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 검문소 (검ː문소)

🗣️ 검문소 (檢問所) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149)