🌷 Initial sound: ㅅㄱㄹ

CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 4 NONE : 12 ALL : 20

사거리 (四 거리) : 길이 한 곳에서 네 방향으로 갈라진 곳. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NGÃ TƯ: Nơi con đường được chia thành bốn hướng ở một chỗ.

삼거리 (三 거리) : 길이 세 갈래로 나뉜 곳. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NGÃ BA: Nơi con đường chia thành 3 ngả.

손가락 : 사람의 손끝의 다섯 개로 갈라진 부분. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NGÓN TAY: Bộ phận được chia làm năm ở cuối tay người.

숟가락 : 밥이나 국 등을 떠먹는 데 쓰는, 둥글고 오목한 부분과 긴 손잡이가 있는 기구. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CÁI THÌA, CÁI MUỖNG: Dụng cụ tròn, có phần lõm và tay cầm dài, dùng vào việc múc cơm hay canh... để ăn.

신기록 (新記錄) : 이전의 기록보다 뛰어난 새로운 기록. Danh từ
🌏 KỶ LỤC MỚI: Kỷ lục mới vượt trội hơn kỷ lục trước đây.

상견례 (相見禮) : 여러 사람들이 공식적으로 처음 만나 서로 인사하는 일. Danh từ
🌏 DIỆN KIẾN, TIẾP KIẾN: Việc nhiều người lần đầu gặp gỡ và chào hỏi nhau một cách chính thức.

사고력 (思考力) : 어떤 것에 대하여 깊이 생각하는 힘. Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG TƯ DUY, KHẢ NĂNG SUY NGHĨ: Khả năng suy nghĩ một cách sâu sa về điều gì đó.

상거래 (商去來) : 이익을 얻기 위해 상품을 팔고 사는 일. Danh từ
🌏 VIỆC MUA BÁN: Việc mua và bán sản phẩm để kiếm lời.

실거래 (實去來) : 실제로 사고팖. Danh từ
🌏 SỰ GIAO DỊCH THỰC TẾ: Sự mua và bán trên thực tế.

쇠고리 : 쇠로 만든 고리. Danh từ
🌏 XÍCH SẮT, MÓC SẮT: Móc xích làm bằng sắt.

속기록 (速記錄) : 부호를 사용하여 남의 말을 빨리 받아 적은 기록. Danh từ
🌏 BẢN TỐC KÝ: Bản ghi chép sử dụng ký hiệu để ghi lại nhanh lời nói của người khác.

술고래 : (비유적으로) 술을 아주 많이 마시는 사람. Danh từ
🌏 SÂU RƯỢU: (cách nói ẩn dụ) Người uống rất nhiều rượu.

쇠기름 : 소의 지방에서 얻은 기름. Danh từ
🌏 MỠ BÒ: Mỡ thu được từ mỡ của con bò.

신기루 (蜃氣樓) : 공기 중에서 빛이 굴절되어 공중이나 땅 위에 실제로는 있지 않는 사물의 모습이 나타나 보이는 현상. Danh từ
🌏 ẢO ẢNH: Hiện tượng ánh sáng bị gấp khúc trong không khí nên hình ảnh của sự vật vốn không có thật trong không trung hay trên mặt đất được thể hiện và nhìn thấy.

성공리 (成功裡) : 일이 성공적으로 잘되는 가운데. Danh từ
🌏 LÚC ĐANG TRÊN ĐÀ THÀNH CÔNG, LÚC ĐANG THÀNH CÔNG, TRONG SỰ THÀNH CÔNG: Giữa lúc việc đang tiến triển một cách thành công.

성공률 (成功率) : 어떤 일을 이룰 수 있는 비율. Danh từ
🌏 TỶ LỆ THÀNH CÔNG: Tỷ lệ có thể đạt việc nào đó.

쇳가루 : 쇠가 부스러진 가루. Danh từ
🌏 BỘT SẮT: Bột do sắt vỡ vụn ra.

소각로 (燒却爐) : 쓰레기나 못 쓰게 된 물건 등을 불에 태워 없애는 시설물. Danh từ
🌏 LÒ ĐỐT RÁC: Thiết bị đốt cháy và thiêu hủy rác hoặc đồ vật không sử dụng.

쇠고랑 : (속된 말로) 수갑. Danh từ
🌏 CÒNG SỐ TÁM: (cách nói thông tục) Cái còng tay.

수강료 (受講料) : 강의나 강습을 받기 위해 내는 돈. Danh từ
🌏 PHÍ NGHE GIẢNG: Tiền trả để tiếp nhận bài giảng hay khoá huấn luyện.


:
Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98)