🌟 쇠고랑

Danh từ  

1. (속된 말로) 수갑.

1. CÒNG SỐ TÁM: (cách nói thông tục) Cái còng tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쇠고랑 소리.
    The sound of the cuffs.
  • Google translate 쇠고랑 흔적.
    Scraps of handcuffs.
  • Google translate 쇠고랑을 차다.
    Kicking the handcuffs.
  • Google translate 쇠고랑을 채우다.
    Put the handcuffs on.
  • Google translate 쇠고랑을 풀다.
    Unlock the handcuffs.
  • Google translate 쇠고랑에 묶이다.
    Tied in handcuffs.
  • Google translate 경찰은 소매치기를 하고 도망가던 남자를 쫓아가 쇠고랑을 채웠다.
    The police chased the man who was running away with pickpockets and handcuffed him.
  • Google translate 이웃에게 사기를 친 것이 들통이 나서 이 씨는 결국 쇠고랑을 차고 경찰서로 갔다.
    When it was discovered that he had swindled his neighbor, lee eventually went to the police station in his handcuffs.
  • Google translate 몇 년간 빈집을 돌아다니며 물건을 훔친 죄로 쇠고랑을 찬 박 씨에 대한 재판이 내일 열린다.
    The trial for park, who spent years wandering around empty houses and handcuffed her for stealing goods, will be held tomorrow.

쇠고랑: manacles; shackles,てじょう【手錠】,,grilletes, cadenas,قَيْد,төмөр дөнгө,còng số tám,ความดื้อรั้นอย่างมาก, ความดื้อดึงอย่างมาก, หัวแข็ง, หัวดื้อ,borgol,наручники; кандалы,铐子,铁镣,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쇠고랑 (쇠고랑) 쇠고랑 (쉐고랑)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)