🌟 술고래

Danh từ  

1. (비유적으로) 술을 아주 많이 마시는 사람.

1. SÂU RƯỢU: (cách nói ẩn dụ) Người uống rất nhiều rượu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 김 씨는 늘 몸에서 술 냄새가 나는 술고래였다.
    Kim was always a drunkard who smelled like alcohol in his body.
  • Google translate 지수는 매일 밤을 새워 가며 술을 마시는 술고래이다.
    Jisoo is a drunk who stays up all night drinking.
  • Google translate 술을 물 마시듯 들이켜는 사내는 엄청난 술고래인 것 같았다.
    The man who drank like water seemed to be a great drunkard.
  • Google translate 술고래야, 어제도 술을 그렇게 마시더니 오늘 또 마셨어?
    You drunk like that yesterday, and you drank again today?
    Google translate 에이, 오늘은 소주 한 병만 마셨어.
    Hey, i only had a bottle of soju today.

술고래: heavy drinker; drunkard,しゅごう【酒豪】,gros(se) buveur(se), sac à vin,bebedor, beberrón,مدمن خمر,архины лүү,sâu rượu,คอทองแดง, นักดื่ม, คนที่ดื่มเหล้าเป็นประจำ, คนที่ติดเหล้า, ขี้เหล้า,peminum,пьяница; алкоголик,酒鬼,醉鬼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 술고래 (술고래)

🗣️ 술고래 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28)