🌟 쇠기름

Danh từ  

1. 소의 지방에서 얻은 기름.

1. MỠ BÒ: Mỡ thu được từ mỡ của con bò.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공업용 쇠기름.
    Industrial iron oil.
  • Google translate 식용 쇠기름.
    Edible iron oil.
  • Google translate 쇠기름을 바르다.
    Apply iron oil.
  • Google translate 쇠기름을 섞다.
    Mix iron oil.
  • Google translate 쇠기름을 쓰다.
    Use iron oil.
  • Google translate 쇠기름을 정제하다.
    Refine iron oil.
  • Google translate 쇠기름은 대부분 공업용으로 사용하나 식용으로 쓰이는 것도 있다.
    Most iron oils are used for industrial use, but some are used for food.
  • Google translate 쇠기름 중에서도 소의 콩팥에서 분리한 지방의 품질이 가장 우수하다.
    Among iron oils, the quality of fat separated from cow kidneys is the best.
  • Google translate 업체들이 라면 제조에 비누 원료로밖에 사용할 수 없는 공업용 쇠기름을 사용하여 큰 파장이 일고 있다.
    The use of industrial iron oil, which companies can only use as a raw material for soap in making instant noodles, is creating a huge stir.

쇠기름: beef tallow,ぎゅうし【牛脂】,suif de bœuf, graisse de bœuf,sebo vacuno, grasa vacuna, gordana,سمن,үхрийн тос,mỡ bò,ไขมันวัว,minyak sapi,говяжий жир,牛油,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쇠기름 (쇠ː기름) 쇠기름 (쉐ː기름)

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Việc nhà (48)