🌟 쇠기름
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쇠기름 (
쇠ː기름
) • 쇠기름 (쉐ː기름
)
🌷 ㅅㄱㄹ: Initial sound 쇠기름
-
ㅅㄱㄹ (
사거리
)
: 길이 한 곳에서 네 방향으로 갈라진 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÃ TƯ: Nơi con đường được chia thành bốn hướng ở một chỗ. -
ㅅㄱㄹ (
삼거리
)
: 길이 세 갈래로 나뉜 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÃ BA: Nơi con đường chia thành 3 ngả. -
ㅅㄱㄹ (
손가락
)
: 사람의 손끝의 다섯 개로 갈라진 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÓN TAY: Bộ phận được chia làm năm ở cuối tay người. -
ㅅㄱㄹ (
숟가락
)
: 밥이나 국 등을 떠먹는 데 쓰는, 둥글고 오목한 부분과 긴 손잡이가 있는 기구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI THÌA, CÁI MUỖNG: Dụng cụ tròn, có phần lõm và tay cầm dài, dùng vào việc múc cơm hay canh... để ăn. -
ㅅㄱㄹ (
신기록
)
: 이전의 기록보다 뛰어난 새로운 기록.
☆
Danh từ
🌏 KỶ LỤC MỚI: Kỷ lục mới vượt trội hơn kỷ lục trước đây. -
ㅅㄱㄹ (
상견례
)
: 여러 사람들이 공식적으로 처음 만나 서로 인사하는 일.
☆
Danh từ
🌏 DIỆN KIẾN, TIẾP KIẾN: Việc nhiều người lần đầu gặp gỡ và chào hỏi nhau một cách chính thức. -
ㅅㄱㄹ (
사고력
)
: 어떤 것에 대하여 깊이 생각하는 힘.
☆
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG TƯ DUY, KHẢ NĂNG SUY NGHĨ: Khả năng suy nghĩ một cách sâu sa về điều gì đó. -
ㅅㄱㄹ (
상거래
)
: 이익을 얻기 위해 상품을 팔고 사는 일.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC MUA BÁN: Việc mua và bán sản phẩm để kiếm lời.
• Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả vị trí (70) • Đời sống học đường (208) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giáo dục (151) • Việc nhà (48)