🌟 수강료 (受講料)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수강료 (
수강뇨
)
🗣️ 수강료 (受講料) @ Ví dụ cụ thể
- 스포츠 센터는 회원들에게 수강료 외에 별도의 입회비를 받았다. [입회비 (入會費)]
- 제가 수영 수강료 석 달 치를 이미 냈는데 다음 달부터 강습을 못 받을 것 같아요. 혹시 환불이 가능한가요? [나머지]
- 교습소 수강료. [교습소 (敎習所)]
🌷 ㅅㄱㄹ: Initial sound 수강료
-
ㅅㄱㄹ (
사거리
)
: 길이 한 곳에서 네 방향으로 갈라진 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÃ TƯ: Nơi con đường được chia thành bốn hướng ở một chỗ. -
ㅅㄱㄹ (
삼거리
)
: 길이 세 갈래로 나뉜 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÃ BA: Nơi con đường chia thành 3 ngả. -
ㅅㄱㄹ (
손가락
)
: 사람의 손끝의 다섯 개로 갈라진 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÓN TAY: Bộ phận được chia làm năm ở cuối tay người. -
ㅅㄱㄹ (
숟가락
)
: 밥이나 국 등을 떠먹는 데 쓰는, 둥글고 오목한 부분과 긴 손잡이가 있는 기구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI THÌA, CÁI MUỖNG: Dụng cụ tròn, có phần lõm và tay cầm dài, dùng vào việc múc cơm hay canh... để ăn. -
ㅅㄱㄹ (
신기록
)
: 이전의 기록보다 뛰어난 새로운 기록.
☆
Danh từ
🌏 KỶ LỤC MỚI: Kỷ lục mới vượt trội hơn kỷ lục trước đây. -
ㅅㄱㄹ (
상견례
)
: 여러 사람들이 공식적으로 처음 만나 서로 인사하는 일.
☆
Danh từ
🌏 DIỆN KIẾN, TIẾP KIẾN: Việc nhiều người lần đầu gặp gỡ và chào hỏi nhau một cách chính thức. -
ㅅㄱㄹ (
사고력
)
: 어떤 것에 대하여 깊이 생각하는 힘.
☆
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG TƯ DUY, KHẢ NĂNG SUY NGHĨ: Khả năng suy nghĩ một cách sâu sa về điều gì đó. -
ㅅㄱㄹ (
상거래
)
: 이익을 얻기 위해 상품을 팔고 사는 일.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC MUA BÁN: Việc mua và bán sản phẩm để kiếm lời.
• Thể thao (88) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92)