🌟 수강료 (受講料)

Danh từ  

1. 강의나 강습을 받기 위해 내는 돈.

1. PHÍ NGHE GIẢNG: Tiền trả để tiếp nhận bài giảng hay khoá huấn luyện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수강료가 비싸다.
    The tuition is high.
  • 수강료가 저렴하다.
    The tuition is cheap.
  • 수강료를 내다.
    Pay the tuition.
  • 수강료를 지불하다.
    Pay tuition.
  • 수강료를 환불하다.
    Refund tuition.
  • 지수는 학원 수강료가 부담되어 집에서 혼자 공부했다.
    Ji-su studied alone at home because of the tuition fee at the academy.
  • 구청에서 열리는 교양 강좌는 수강료가 저렴해서 주부들이 부담 없이 들을 수 있다.
    The liberal arts courses held at the district office are cheap, so housewives can take them without any burden.
  • 중국어 회화 수업을 들으려면 한 달에 얼마를 내야 하죠?
    How much does it cost to take chinese conversation classes a month?
    주당 수업 시간이나 수준에 따라 수강료가 각기 다릅니다.
    The tuition fee varies depending on the class hours or level per week.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수강료 (수강뇨)

🗣️ 수강료 (受講料) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)