🌟 민주적 (民主的)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 민주적 (
민주적
)
📚 Từ phái sinh: • 민주(民主): 주권이 국민에게 있음., 주권이 국민에게 있고 국민을 위한 정치를 지향하는…
📚 thể loại: Tình hình chính trị và an ninh Chính trị
🗣️ 민주적 (民主的) @ Giải nghĩa
- 독재주의 (獨裁主義) : 국민의 합의에 의한 민주적 절차를 무시하고, 한 사람이 모든 권력을 차지하여 마음대로 정치를 하는 사상.
🗣️ 민주적 (民主的) @ Ví dụ cụ thể
- 민주적 방식. [방식 (方式)]
- 국무 총리는 추진력과 민주적 의사 결정 등 행정가로서의 자질을 두루 갖췄다는 평가를 받았다. [행정가 (行政家)]
🌷 ㅁㅈㅈ: Initial sound 민주적
-
ㅁㅈㅈ (
물질적
)
: 물질에 관련된.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH VẬT CHẤT, CÓ TÍNH VẬT CHẤT: Liên quan đến vật chất. -
ㅁㅈㅈ (
목적지
)
: 가려고 하는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 NƠI ĐẾN, ĐIỂM ĐẾN, ĐÍCH ĐẾN: Nơi định đi đến. -
ㅁㅈㅈ (
물질적
)
: 물질에 관련된 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH VẬT CHẤT: Cái liên quan đến vật chất. -
ㅁㅈㅈ (
문제점
)
: 문제가 되는 부분이나 요소.
☆☆
Danh từ
🌏 VẤN ĐỀ: Yếu tố hay phần trở thành vấn đề. -
ㅁㅈㅈ (
무작정
)
: 앞으로의 일에 대해 미리 생각하거나 정한 것이 없이.
☆
Phó từ
🌏 KHÔNG TOAN TÍNH, KHÔNG DỰ TRÙ, KHÔNG CÂN NHẮC: Không suy nghĩ hoặc định trước đối với việc tương lai. -
ㅁㅈㅈ (
말재주
)
: 말을 잘하는 재주.
☆
Danh từ
🌏 TÀI ĂN NÓI: Tài nói năng giỏi giang. -
ㅁㅈㅈ (
무작정
)
: 앞으로의 일에 대해 미리 생각하거나 정한 것이 없음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG TÍNH TOÁN TRƯỚC, SỰ KHÔNG CÓ KẾ HOẠCH: Việc không định trước hoặc nghĩ trước việc sẽ xảy ra trong tương lai. -
ㅁㅈㅈ (
민주적
)
: 집단이나 단체에 속한 모든 사람이 평등한 권리와 자유를 지니는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH DÂN CHỦ: Sự có quyền lợi bình đẳng và tự do cho mọi người thuộc tập thể hay đoàn thể. -
ㅁㅈㅈ (
민주적
)
: 집단이나 단체에 속한 모든 사람이 평등한 권리와 자유를 지니는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH DÂN CHỦ: Mọi người thuộc tập thể hay đoàn thể có tự do và quyền lợi bình đẳng.
• Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Chào hỏi (17) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)