🌷 Initial sound: ㅁㅈㅈ

CAO CẤP : 5 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 11 ALL : 20

물질적 (物質的) : 물질에 관련된. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH VẬT CHẤT, CÓ TÍNH VẬT CHẤT: Liên quan đến vật chất.

목적지 (目的地) : 가려고 하는 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 NƠI ĐẾN, ĐIỂM ĐẾN, ĐÍCH ĐẾN: Nơi định đi đến.

물질적 (物質的) : 물질에 관련된 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH VẬT CHẤT: Cái liên quan đến vật chất.

문제점 (問題點) : 문제가 되는 부분이나 요소. ☆☆ Danh từ
🌏 VẤN ĐỀ: Yếu tố hay phần trở thành vấn đề.

무작정 (無酌定) : 앞으로의 일에 대해 미리 생각하거나 정한 것이 없이. Phó từ
🌏 KHÔNG TOAN TÍNH, KHÔNG DỰ TRÙ, KHÔNG CÂN NHẮC: Không suy nghĩ hoặc định trước đối với việc tương lai.

말재주 : 말을 잘하는 재주. Danh từ
🌏 TÀI ĂN NÓI: Tài nói năng giỏi giang.

무작정 (無酌定) : 앞으로의 일에 대해 미리 생각하거나 정한 것이 없음. Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG TÍNH TOÁN TRƯỚC, SỰ KHÔNG CÓ KẾ HOẠCH: Việc không định trước hoặc nghĩ trước việc sẽ xảy ra trong tương lai.

민주적 (民主的) : 집단이나 단체에 속한 모든 사람이 평등한 권리와 자유를 지니는 것. Danh từ
🌏 TÍNH DÂN CHỦ: Sự có quyền lợi bình đẳng và tự do cho mọi người thuộc tập thể hay đoàn thể.

민주적 (民主的) : 집단이나 단체에 속한 모든 사람이 평등한 권리와 자유를 지니는. Định từ
🌏 MANG TÍNH DÂN CHỦ: Mọi người thuộc tập thể hay đoàn thể có tự do và quyền lợi bình đẳng.

모조지 (模造紙) : 잘 찢어지지 않으며 윤이 나고 품질이 좋은 종이. Danh từ
🌏 GIẤY DA MỊN: Loại giấy chất lượng tốt, trơn bóng và khó rách.

민족적 (民族的) : 민족 전체와 관계되는. Định từ
🌏 MANG TÍNH DÂN TỘC: Có liên quan đến toàn dân tộc.

무직자 (無職者) : 직업이 없거나 일정한 직업을 가지지 않은 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI KHÔNG CÓ VIỆC LÀM, NGƯỜI THẤT NGHIỆP: Người không có nghề nghiệp hay không có việc làm nhất định.

민족적 (民族的) : 민족 전체와 관계되는 것. Danh từ
🌏 TÍNH DÂN TỘC: Sự liên quan đến toàn dân tộc.

문제지 (問題紙) : 문제가 적힌 종이. Danh từ
🌏 GIẤY ĐỀ THI, ĐỀ THI: Tờ giấy có ghi đề thi.

민중적 (民衆的) : 민중을 중심으로 하거나 민중에 의한 것. Danh từ
🌏 TÍNH ĐẠI CHÚNG, TÍNH QUẦN CHÚNG: Điều do quần chúng hay lấy quần chúng làm trung tâm.

민중적 (民衆的) : 민중을 중심으로 하거나 민중에 의한. Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐẠI CHÚNG, MANG TÍNH QUẦN CHÚNG: Do quần chúng hay lấy quần chúng làm trung tâm.

무진장 (無盡藏) : 끝이 없을 정도로 매우 많음. Danh từ
🌏 VÔ SỐ, VÔ CÙNG: Quá nhiều đến mức không có điểm kết thúc.

문제집 (問題集) : 배운 것을 연습하기 위해 학습 내용을 문제로 만들어 엮은 책. Danh từ
🌏 BỘ ĐỀ, BỘ CÂU HỎI ÔN LUYỆN: Quyển sách được biên soạn gồm những câu hỏi để luyện tập các nội dung đã học.

문제작 (問題作) : 화제나 주목을 불러일으킬 만한 작품. Danh từ
🌏 TÁC PHẨM GÂY TRANH LUẬN: Tác phẩm đáng thu hút sự chú ý hay sự bàn tán của dư luận.

무절제 (無節制) : 정도에 지나치지 않도록 알맞게 조절하여 제한하지 못함. Danh từ
🌏 SỰ QUÁ ĐỘ, SỰ KHÔNG ĐIỀU ĐỘ: Việc không thể điều chỉnh thích hợp và hạn chế sao cho không quá mức.


:
Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78)