🌟 말재주
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 말재주 (
말ː째주
)
📚 thể loại: Năng lực
🌷 ㅁㅈㅈ: Initial sound 말재주
-
ㅁㅈㅈ (
물질적
)
: 물질에 관련된.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH VẬT CHẤT, CÓ TÍNH VẬT CHẤT: Liên quan đến vật chất. -
ㅁㅈㅈ (
목적지
)
: 가려고 하는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 NƠI ĐẾN, ĐIỂM ĐẾN, ĐÍCH ĐẾN: Nơi định đi đến. -
ㅁㅈㅈ (
물질적
)
: 물질에 관련된 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH VẬT CHẤT: Cái liên quan đến vật chất. -
ㅁㅈㅈ (
문제점
)
: 문제가 되는 부분이나 요소.
☆☆
Danh từ
🌏 VẤN ĐỀ: Yếu tố hay phần trở thành vấn đề. -
ㅁㅈㅈ (
무작정
)
: 앞으로의 일에 대해 미리 생각하거나 정한 것이 없이.
☆
Phó từ
🌏 KHÔNG TOAN TÍNH, KHÔNG DỰ TRÙ, KHÔNG CÂN NHẮC: Không suy nghĩ hoặc định trước đối với việc tương lai. -
ㅁㅈㅈ (
말재주
)
: 말을 잘하는 재주.
☆
Danh từ
🌏 TÀI ĂN NÓI: Tài nói năng giỏi giang. -
ㅁㅈㅈ (
무작정
)
: 앞으로의 일에 대해 미리 생각하거나 정한 것이 없음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG TÍNH TOÁN TRƯỚC, SỰ KHÔNG CÓ KẾ HOẠCH: Việc không định trước hoặc nghĩ trước việc sẽ xảy ra trong tương lai. -
ㅁㅈㅈ (
민주적
)
: 집단이나 단체에 속한 모든 사람이 평등한 권리와 자유를 지니는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH DÂN CHỦ: Sự có quyền lợi bình đẳng và tự do cho mọi người thuộc tập thể hay đoàn thể. -
ㅁㅈㅈ (
민주적
)
: 집단이나 단체에 속한 모든 사람이 평등한 권리와 자유를 지니는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH DÂN CHỦ: Mọi người thuộc tập thể hay đoàn thể có tự do và quyền lợi bình đẳng.
• Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8)