🌟 말재주

  Danh từ  

1. 말을 잘하는 재주.

1. TÀI ĂN NÓI: Tài nói năng giỏi giang.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 말재주가 늘다.
    Improve one's speech skills.
  • Google translate 말재주가 생기다.
    Have a knack for words.
  • Google translate 말재주가 없다.
    Speechless.
  • Google translate 말재주가 있다.
    Have a way with words.
  • Google translate 말재주가 좋다.
    Good at speaking.
  • Google translate 말재주를 부리다.
    Use one's tongue.
  • Google translate 말재주를 키우다.
    Grow one's horsemanship.
  • Google translate 그는 말재주가 없어서 재미있는 이야기도 그가 하면 재미가 없다.
    He's a poor talker, and even a funny story is not funny to him.
  • Google translate 승규는 사람들과 어울려 다니면서 옛날과 달리 말재주가 많이 늘었다.
    Seung-gyu's speaking skills have improved a lot, unlike in the old days, as he has been hanging out with people.
  • Google translate 말재주가 좋았던 그녀는 늘 그럴듯한 이야기로 사람들을 속이고 다녔다.
    She was a good talker and always tricked people with plausible stories.
Từ đồng nghĩa 구변(口辯): 말을 잘하는 재주.
Từ đồng nghĩa 말솜씨: 말하는 솜씨.
Từ đồng nghĩa 말주변: 막히지 않고 말을 잘 하거나 이리저리 잘 둘러대는 재주.
Từ đồng nghĩa 언변(言辯): 말을 잘하는 솜씨.
Từ đồng nghĩa 화술(話術): 말을 잘하는 재주나 기술.

말재주: gift of gab,べんさい【弁才】,don de la parole, art de bien parler, éloquence, facilité à s'exprimer, élocution,elocuencia, facundia,موهبة تكلّم,ярих авьяас, үгийн баялаг, ярианы баялаг, цэцэн цэлмэг, ам хэл,tài ăn nói,ฝีปากดี, ความสามารถในการพูด, วาทศิลป์,pandai bicara,умение говорить,口才,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 말재주 (말ː째주)
📚 thể loại: Năng lực  

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8)