🌟 목적지 (目的地)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 목적지 (
목쩍찌
)
📚 thể loại: Khu vực Du lịch
🗣️ 목적지 (目的地) @ Giải nghĩa
- 방랑하다 (放浪하다) : 목적지 없이 이리저리 떠돌아다니다.
- 방랑 (放浪) : 목적지 없이 이리저리 떠돌아다님.
- 방랑길 (放浪길) : 목적지 없이 이리저리 떠돌아다니는 여정.
- 방랑벽 (放浪癖) : 목적지 없이 이리저리 떠돌아다니기를 좋아하는 버릇.
- 방랑자 (放浪者) : 목적지 없이 이리저리 떠돌아다니는 사람.
🗣️ 목적지 (目的地) @ Ví dụ cụ thể
- 우리는 특별한 목적지 없이 발길이 닿는 대로 유유자적 여행을 떠났다. [유유자적 (悠悠自適)]
- 목적지 지나쳤어? [후진하다 (後進하다)]
- 목적지 통과. [통과 (通過)]
- 승규는 목적지 근처를 한 바퀴 삥 돌고 난 후에야 길을 발견했다. [삥]
- 어중간한 목적지. [어중간하다 (於中間하다)]
- 목적지 도달. [도달 (到達)]
🌷 ㅁㅈㅈ: Initial sound 목적지
-
ㅁㅈㅈ (
물질적
)
: 물질에 관련된.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH VẬT CHẤT, CÓ TÍNH VẬT CHẤT: Liên quan đến vật chất. -
ㅁㅈㅈ (
목적지
)
: 가려고 하는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 NƠI ĐẾN, ĐIỂM ĐẾN, ĐÍCH ĐẾN: Nơi định đi đến. -
ㅁㅈㅈ (
물질적
)
: 물질에 관련된 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH VẬT CHẤT: Cái liên quan đến vật chất. -
ㅁㅈㅈ (
문제점
)
: 문제가 되는 부분이나 요소.
☆☆
Danh từ
🌏 VẤN ĐỀ: Yếu tố hay phần trở thành vấn đề. -
ㅁㅈㅈ (
무작정
)
: 앞으로의 일에 대해 미리 생각하거나 정한 것이 없이.
☆
Phó từ
🌏 KHÔNG TOAN TÍNH, KHÔNG DỰ TRÙ, KHÔNG CÂN NHẮC: Không suy nghĩ hoặc định trước đối với việc tương lai. -
ㅁㅈㅈ (
말재주
)
: 말을 잘하는 재주.
☆
Danh từ
🌏 TÀI ĂN NÓI: Tài nói năng giỏi giang. -
ㅁㅈㅈ (
무작정
)
: 앞으로의 일에 대해 미리 생각하거나 정한 것이 없음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG TÍNH TOÁN TRƯỚC, SỰ KHÔNG CÓ KẾ HOẠCH: Việc không định trước hoặc nghĩ trước việc sẽ xảy ra trong tương lai. -
ㅁㅈㅈ (
민주적
)
: 집단이나 단체에 속한 모든 사람이 평등한 권리와 자유를 지니는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH DÂN CHỦ: Sự có quyền lợi bình đẳng và tự do cho mọi người thuộc tập thể hay đoàn thể. -
ㅁㅈㅈ (
민주적
)
: 집단이나 단체에 속한 모든 사람이 평등한 권리와 자유를 지니는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH DÂN CHỦ: Mọi người thuộc tập thể hay đoàn thể có tự do và quyền lợi bình đẳng.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Chính trị (149) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)