🌟 목적지 (目的地)

☆☆   Danh từ  

1. 가려고 하는 곳.

1. NƠI ĐẾN, ĐIỂM ĐẾN, ĐÍCH ĐẾN: Nơi định đi đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 최종 목적지.
    Final destination.
  • Google translate 목적지에 가다.
    Go to your destination.
  • Google translate 목적지에 도달하다.
    Reach one's destination.
  • Google translate 목적지에 도착하다.
    Arrive at destination.
  • Google translate 목적지까지 운반하다.
    Transport to destination.
  • Google translate 지수는 버스 안에서 깜빡 졸아 버려서 그만 목적지를 지나쳤다.
    Jisoo slipped on the bus and passed her destination.
  • Google translate 목적지에 다다른 승객들이 짐을 챙기며 내릴 준비를 했다.
    Passengers arriving at their destination packed up and ready to get off.
  • Google translate 그럼 기사님, 이 물건을 목적지까지 무사히 배달해 주세요.
    Then, driver, please deliver this item safely to your destination.
    Google translate 예, 염려 마십시오. 제가 안전하게 배달해 드리겠습니다.
    Yes, don't worry. i'll deliver it safely.
Từ tham khảo 경유지(經由地): 목적지에 가는 도중 들르거나 지나가는 곳.

목적지: destination,もくてきち【目的地】,destination,destino,وُجهة,зорьсон газар, очих газар,nơi đến, điểm đến, đích đến,จุดหมายปลายทาง, ที่หมาย,tempat tujuan,место назначения; цель,目的地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 목적지 (목쩍찌)
📚 thể loại: Khu vực   Du lịch  


🗣️ 목적지 (目的地) @ Giải nghĩa

🗣️ 목적지 (目的地) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)