🌟 무작정 (無酌定)

  Danh từ  

1. 앞으로의 일에 대해 미리 생각하거나 정한 것이 없음.

1. SỰ KHÔNG TÍNH TOÁN TRƯỚC, SỰ KHÔNG CÓ KẾ HOẠCH: Việc không định trước hoặc nghĩ trước việc sẽ xảy ra trong tương lai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 혼자 여행을 가기로 결심한 그녀는 무작정으로 항공권을 구입해 비행기를 탔다.
    Determined to go on a trip alone, she bought a ticket at random and got on a plane.
  • Google translate 그는 동료를 따라 무작정으로 주식 투자를 했다가 큰 낭패를 보았다.
    He made a random stock investment along with his colleague and saw a major setback.
  • Google translate 헤어진 여자 친구한테 연락은 해 봤어?
    Have you contacted your ex-girlfriend?
    Google translate 이대론 안 되겠다 싶어서 무작정으로 그 애의 집 앞까지 찾아갔는데, 문전박대하더라고.
    I thought i couldn't do this, so i went to her house, and she was all over the place.

무작정: recklessness; rashness,,absence de plan,sin ningún plan, a la deriva,إهمال، تسرّع,тодорхой төлөвлөгөөгүй, төлөвлөсөн юмгүй, зорилго төлөвлөгөөгүй,sự không tính toán trước, sự không có kế hoạch,การทำสุ่มสี่สุ่มห้า, การไม่ดูตาม้าตาเรือ, การปล่อยไปตามยถากรรม, การทำอย่างไม่มีแบบแผน, การทำอย่างไม่มีโครงการ,tanpa rencana, tanpa pikir masak-masak, tanpa pikir panjang,слепо; бездумно; без определённой цели; рассеянно; неопределённо,无计划,盲目,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무작정 (무작쩡)
📚 Từ phái sinh: 무작정하다: 얼마라든지 혹은 어떻게 하리라고 미리 정한 것이 없다., 좋고 나쁨을 가림이…
📚 thể loại: Thái độ  


🗣️ 무작정 (無酌定) @ Giải nghĩa

🗣️ 무작정 (無酌定) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119)