🌟 경보 (競步)

Danh từ  

1. 한 쪽 발이 땅에서 떨어지기 전에 다른 쪽 발이 땅에 닿게 하여 빨리 걷는 것을 겨루는 경기.

1. MÔN ĐI BỘ, CUỘC THI ĐI BỘ: Cuộc tranh tài đi bộ nhanh mà một bên chân chạm đất trước khi chân kia nhấc lên khỏi mặt đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경보 경기.
    Alert game.
  • Google translate 경보 대회.
    Alert competition.
  • Google translate 경보 선수.
    Alert player.
  • Google translate 경보를 하다.
    Alert.
  • Google translate 경보에 출전하다.
    Participate in the alert.
  • Google translate 경보는 무작정 빨리 걷는다고 해서 되는 것이 아니라 정해진 규칙을 지켜야 한다.
    An alarm does not work by walking recklessly fast, it must obey the set rules.
  • Google translate 내 친구는 그렇게 걷는 것을 좋아하더니 결국 올림픽에서 메달도 딴 경보 선수가 되었다.
    My friend loved walking so much that he ended up becoming an olympic medal-winning alarmist.
  • Google translate 그는 마치 경보 대회에 출전한 선수처럼 무척 빠른 걸음으로 걷고 있었다.
    He was walking very fast, like a player in an alarm race.

경보: walking race; walking marathon; walkathon,きょうほ【競歩】,épreuve de marche, course à pied, marche athlétique,marcha atlética,سباق المشي,спорт алхаа, спорт алхааны уралдаан,môn đi bộ, cuộc thi đi bộ,การแข่งขันเดินเร็ว,lomba jalan cepat,спортивная ходьба,竞走,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경보 (경ː보)


🗣️ 경보 (競步) @ Giải nghĩa

🗣️ 경보 (競步) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47)