🌟 경보음 (警報音)

Danh từ  

1. 갑작스러운 사고나 위험 등을 알리는 소리.

1. TIẾNG BÁO ĐỘNG: Âm thanh thông báo nguy hiểm hoặc sự cố bất ngờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도난 경보음.
    A burglar alarm.
  • Google translate 화재 경보음.
    Fire alarm.
  • Google translate 경보음이 나다.
    There's an alarm.
  • Google translate 경보음이 울리다.
    Alarm sounds.
  • Google translate 경보음을 듣다.
    Listen to the alarm.
  • Google translate 김 씨는 청각 장애로 인해 경보음을 듣지 못해 열차에 치여 숨져 주변을 안타깝게 했다.
    Kim was run over and killed by a train because he couldn't hear an alarm because of his hearing impairment, which left the surroundings sad.
  • Google translate 경보 장치에 이상이 생겨 경보음이 늦게 울리는 바람에 결국 경찰은 도둑을 잡지 못했다.
    The alarm went off late due to a malfunction in the alarm system, so the police eventually couldn't catch the thief's end.
  • Google translate 이 제품은 고리를 당기면 경보음이 울리게 되어 있어 여성들이 호신용으로 사용할 수 있다.
    This product can be used by women for self-defense as it is supposed to sound an alarm when pulling the hook.

경보음: alarm signal; warning signal,けいほうおん【警報音】,sirène, alarme sonore,sonido de alarma,صوت التحذير ، صوت الإنذار,түгшүүрийн дуу, түгшүүрийн дохио,tiếng báo động,เสียงสัญญาณเตือนภัย, เสียงไซเรน, เสียงหวอ, เสียงเตือนภัย, เสียงเตือน,suara alarm,аварийный сигнал,警报声,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경보음 (경ː보음)

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98)