🌟 거북이

☆☆   Danh từ  

1. 몸은 납작한 타원형이고 목이 짧으며, 단단한 등껍질이 있어 머리와 꼬리, 네 발을 그 안에 움츠려 넣을 수 있는 동물.

1. CON RÙA: Động vật có thân hình thuôn dẹt, cổ ngắn, có lớp mai cứng ở trên lưng và đầu, đuôi, bốn chân đều có thể thu gọn lại dưới lớp mai đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 느린 거북이.
    Slow turtle.
  • Google translate 거북이 한 마리.
    One turtle.
  • Google translate 거북이가 기어가다.
    Turtle crawls.
  • Google translate 거북이를 키우다.
    Raise a turtle.
  • Google translate 토끼와 거북이 이야기는 유명한 우화이다.
    The story of the rabbit and the turtle is a famous fable.
  • Google translate 거북이 한 마리가 엉금엄금 기어가고 있다.
    A turtle is crawling steadily.
  • Google translate 집에서 어떤 동물을 키우니?
    What kind of animal do you keep at home?
    Google translate 나는 거북이를 좋아해서 여러 마리의 거북이를 키우고 있어.
    I like turtles, so i have several turtles.
Từ đồng nghĩa 거북: 몸은 납작한 타원형이고 목이 짧으며, 단단한 등껍질이 있어 머리와 꼬리, 네 발을…

거북이: tortoise; turtle,カメ【亀】,tortue,tortuga,سلحفاة,яст мэлхий,con rùa,เต่า,kura-kura,черепаха,龟,乌龟,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거북이 (거부기)
📚 thể loại: Loài động vật  

🗣️ 거북이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Tìm đường (20) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159)