🌟 거북이
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 거북이 (
거부기
)
📚 thể loại: Loài động vật
🗣️ 거북이 @ Ví dụ cụ thể
- 우리는 인형극에서 사용할 토끼와 거북이, 용왕 인형을 만들었다. [인형극 (人形劇)]
- 사람들은 장수를 기원하며 거북이 석상을 한 번씩 쓰다듬었다. [석상 (石像)]
- 난 집에서 거북이 한 마리를 기르고 있어. [파충류 (爬蟲類)]
- 한번 보여 줘. 난 파충류의 피부 비늘이 징그러워서 싫은데 거북이는 귀엽더라. [파충류 (爬蟲類)]
- 네. 이번 '토끼와 거북이' 연극에서 토끼 역할을 맡았거든요. [분장 (扮裝)]
- 거북이 엉금엉금 기어서 뭍으로 나왔다. [엉금엉금]
- 아, 승규가 거북이 탈을 쓰고 한다는 연극 말이지? [가면극 (假面劇)]
- 거북이 방류. [방류 (放流)]
- 그 수족관은 상어, 거북이, 해마 등 희귀 바다 생물 천여 종을 전시 중이다. [해마 (海馬)]
- 느림보 거북이. [느림보]
- 도마뱀은 뱀, 거북이, 악어 등과 함께 대표적인 파충류에 속한다. [도마뱀]
- '토끼와 거북이'라는 이야기에서 거북이는 토끼를 찾으러 뭍으로 올라와. [용왕 (龍王)]
🌷 ㄱㅂㅇ: Initial sound 거북이
-
ㄱㅂㅇ (
거북이
)
: 몸은 납작한 타원형이고 목이 짧으며, 단단한 등껍질이 있어 머리와 꼬리, 네 발을 그 안에 움츠려 넣을 수 있는 동물.
☆☆
Danh từ
🌏 CON RÙA: Động vật có thân hình thuôn dẹt, cổ ngắn, có lớp mai cứng ở trên lưng và đầu, đuôi, bốn chân đều có thể thu gọn lại dưới lớp mai đó. -
ㄱㅂㅇ (
고발인
)
: 경찰이나 수사 기관에 범죄 사실 또는 범인을 신고한 사람.
Danh từ
🌏 NGUYÊN CÁO: Người tố cáo tội phạm hoặc sự thật phạm tội với cơ quan điều tra hoặc cảnh sát. -
ㄱㅂㅇ (
경비원
)
: 도난 등의 사고가 일어나지 않도록 살피고 지키는 일을 하는 사람.
Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN BẢO VỆ, CẢNH GIỚI VIÊN: Người làm nhiệm vụ quan sát và giữ gìn để không xảy ra sự cố như trộm cắp. -
ㄱㅂㅇ (
골뱅이
)
: 바다의 얕은 지역에 살며 갈색 원뿔형의 단단한 껍데기를 가지고 있는 식용 동물.
Danh từ
🌏 CON ỐC: Loài động vật thân mềm sống ở vùng biển nông có vỏ cứng hình nón lá. -
ㄱㅂㅇ (
간병인
)
: 아픈 사람을 돌보아 주는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CHĂM BỆNH: Người chăm sóc giúp người đau bệnh. -
ㄱㅂㅇ (
광범위
)
: 넓은 범위.
Danh từ
🌏 PHẠM VI RỘNG, DIỆN RỘNG: Phạm vi rộng. -
ㄱㅂㅇ (
경보음
)
: 갑작스러운 사고나 위험 등을 알리는 소리.
Danh từ
🌏 TIẾNG BÁO ĐỘNG: Âm thanh thông báo nguy hiểm hoặc sự cố bất ngờ. -
ㄱㅂㅇ (
가벼이
)
: 무게를 적게.
Phó từ
🌏 (MỘT CÁCH) NHẸ: Một cách ít nặng. -
ㄱㅂㅇ (
굼벵이
)
: 매미나 풍뎅이의 애벌레.
Danh từ
🌏 CON NHỘNG: Ấu trùng của ve hay bọ cánh cam. -
ㄱㅂㅇ (
귀부인
)
: 신분이 높거나 돈이 많은 집안의 부인.
Danh từ
🌏 QUÝ PHU NHÂN, QUÝ BÀ: Phụ nữ của gia đình có thân phận cao quý hoặc giàu có. -
ㄱㅂㅇ (
금붕어
)
: 두고 보기 위해 어항이나 연못에 기르는, 금빛을 띠는 붉은색의 물고기.
Danh từ
🌏 CÁ VÀNG: Cá màu đỏ có ánh vàng, nuôi làm cảnh trong hồ kính hay ao. -
ㄱㅂㅇ (
금붙이
)
: 금으로 만든 물건.
Danh từ
🌏 ĐỒ VÀNG, VẬT BẰNG VÀNG: Đồ vật được làm bằng vàng.
• Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42)