🌟 거북이

☆☆   Danh từ  

1. 몸은 납작한 타원형이고 목이 짧으며, 단단한 등껍질이 있어 머리와 꼬리, 네 발을 그 안에 움츠려 넣을 수 있는 동물.

1. CON RÙA: Động vật có thân hình thuôn dẹt, cổ ngắn, có lớp mai cứng ở trên lưng và đầu, đuôi, bốn chân đều có thể thu gọn lại dưới lớp mai đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 느린 거북이.
    Slow turtle.
  • 거북이 한 마리.
    One turtle.
  • 거북이가 기어가다.
    Turtle crawls.
  • 거북이를 키우다.
    Raise a turtle.
  • 토끼와 거북이 이야기는 유명한 우화이다.
    The story of the rabbit and the turtle is a famous fable.
  • 거북이 한 마리가 엉금엄금 기어가고 있다.
    A turtle is crawling steadily.
  • 집에서 어떤 동물을 키우니?
    What kind of animal do you keep at home?
    나는 거북이를 좋아해서 여러 마리의 거북이를 키우고 있어.
    I like turtles, so i have several turtles.
Từ đồng nghĩa 거북: 몸은 납작한 타원형이고 목이 짧으며, 단단한 등껍질이 있어 머리와 꼬리, 네 발을…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거북이 (거부기)
📚 thể loại: Loài động vật  

🗣️ 거북이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Luật (42)