🌟 황사 (黃沙/黃砂)

  Danh từ  

1. 누런 모래.

1. HOÀNG SA, CÁT VÀNG: Cát vàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고운 황사.
    Fine yellow dust.
  • Google translate 황사가 날다.
    Yellow dust flies.
  • Google translate 황사가 내리다.
    Yellow dust falls.
  • Google translate 황사가 가득하다.
    It's full of yellow dust.
  • Google translate 황사를 담다.
    Contain yellow dust.
  • Google translate 보이는 거라고는 햇빛에 반짝이는 황사의 사막뿐이었다.
    All i could see was the desert of yellow dust shining in the sun.

황사: yellow sand,こうさ【黄砂】,sable jaune,arena amarilla,رياح رملية,,hoàng sa, cát vàng,ทรายเหลือง,pasir kuning,жёлтая пыль,黄沙,

2. 중국 대륙의 모래가 강한 바람으로 인해 날아올랐다가 내려오는 현상.

2. HIỆN TƯỢNG CÁT VÀNG: Hiện tượng cát từ đại lục Trung Quốc thổi tới và tràn xuống do những đợt gió mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 황사 경보.
    Yellow dust alarm.
  • Google translate 황사 마스크.
    Yellow dust mask.
  • Google translate 황사가 나타나다.
    Yellow dust appears.
  • Google translate 황사가 발생하다.
    Yellow dust occurs.
  • Google translate 황사가 생기다.
    Yellow dust forms.
  • Google translate 황사가 심하다.
    The yellow dust is severe.
  • Google translate 황사가 일어나다.
    Yellow dust happens.
  • Google translate 황사가 지독하다.
    Yellow dust is terrible.
  • Google translate 황사를 방지하다.
    Prevent yellow dust.
  • Google translate 봄철에는 황사로 인한 질병에 유의해야 한다.
    In spring time, attention should be paid to diseases caused by yellow dust.
  • Google translate 중국에서 불어오는 황사 때문에 온 하늘이 누렇게 보였다.
    The whole sky looked yellow because of the yellow dust blowing from china.
  • Google translate 황사 속에 엉겨 붙어 있는 중금속은 몸에 해로운 것들이다.
    Heavy metals that are entangled in yellow dust are harmful to the body.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 황사 (황사)
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu   Khí hậu  

🗣️ 황사 (黃沙/黃砂) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Việc nhà (48)