🌟 누리끼리하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 누리끼리하다 (
누리끼리하다
) • 누리끼리한 (누리끼리한
) • 누리끼리하여 (누리끼리하여
) 누리끼리해 (누리끼리해
) • 누리끼리하니 (누리끼리하니
) • 누리끼리합니다 (누리끼리함니다
)
• Ngôn luận (36) • Luật (42) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (119) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53)