🌟 누리끼리하다

Tính từ  

1. 색깔이 곱지 않고 조금 탁하게 누렇다.

1. VÀNG ĐỒNG: Vàng hơi đục và không đẹp mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 누리끼리한 봉투.
    Nurky envelopes.
  • Google translate 누리끼리한 옷.
    An old-fashioned dress.
  • Google translate 누리끼리한 하늘.
    The lush sky.
  • Google translate 낯빛이 누리끼리하다.
    Be amused with strangers.
  • Google translate 얼굴이 누리끼리하다.
    Be amused with faces.
  • Google translate 봄이지만 황사 때문에 하늘이 탁하고 누리끼리했다.
    It's spring, but the sky is cloudy and the yellow dust makes us feel like we'.
  • Google translate 땀과 때가 배어 흰 옷이 더러워지고 누리끼리해졌다.
    Sweat and dirt soaked into white clothes and became indecent.
  • Google translate 이 옷은 아이보리 색이라고 해서 샀는데 집에 와서 보니 색이 누리끼리해.
    I bought this cloth because i heard it's ivory color, but when i got home, i found that the colors are between the two.
    Google translate 옷이 마음에 안 들면 환불하는 게 어때?
    If you don't like your clothes, why don't you get a refund?
Từ đồng nghĩa 누르께하다: 색깔이 곱지 않고 조금 탁하게 누렇다.
작은말 노리끼리하다: 너무 밝거나 진하지 않게 노랗다.

누리끼리하다: yellowish,きいろくにごっている【黄色く濁っている】,jaunâtre,amarillo turbio,داكن الصفرة,шаргал,vàng đồng,เหลืองมัว, เหลืองหม่น,kuning suram, kuning kotor,,发黄,黄不拉唧,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 누리끼리하다 (누리끼리하다) 누리끼리한 (누리끼리한) 누리끼리하여 (누리끼리하여) 누리끼리해 (누리끼리해) 누리끼리하니 (누리끼리하니) 누리끼리합니다 (누리끼리함니다)

💕Start 누리끼리하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53)