🌟 누르께하다

Tính từ  

1. 색깔이 곱지 않고 조금 탁하게 누렇다.

1. Ố VÀNG, XỈN VÀNG: Màu vàng hơi đục và không được đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 누르께한 베옷.
    A yellow-crowded robe.
  • Google translate 누르께한 살갗.
    Yellowish skin.
  • Google translate 색깔이 누르께하다.
    The color is yellowish.
  • Google translate 얼룩이 누르께하다.
    The stain is pressing.
  • Google translate 잎이 누르께하다.
    The leaves are pressing.
  • Google translate 커피를 흘린 옷소매가 시간이 지나니 점점 누르께하게 변색되었다.
    Coffee-spirited clothing has faded gradually over time.
  • Google translate 누르께한 들녘에는 알차게 익은 벼들이 추수만 기다리고 있었다.
    In the fields of nurkkeh, the ripe rice was waiting for harvest.
  • Google translate 옷이 누르께한 게 당장 빨아야겠다.
    I'm gonna have to wash the clothes right now.
    Google translate 네. 지금 벗어서 세탁기에 넣을게요.
    Yes. i'll take it off and put it in the washing machine now.
Từ đồng nghĩa 누리끼리하다: 색깔이 곱지 않고 조금 탁하게 누렇다.
Từ tham khảo 노르께하다: 조금 노란 빛을 띄다.

누르께하다: yellowish,きいろがかっている【黄色がかっている】,convenablement jaunâtre,amarillo turbio,أصفر غامق,шаргалдуу, шарлангуй,ố vàng, xỉn vàng,เหลืองหม่น, เหลืองมัว,menguning,,发黄,黄不拉唧,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 누르께하다 (누르께하다) 누르께한 (누르께한) 누르께하여 (누르께하여) 누르께해 (누르께해) 누르께하니 (누르께하니) 누르께합니다 (누르께함니다)

💕Start 누르께하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82)