🌟 누르께하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 누르께하다 (
누르께하다
) • 누르께한 (누르께한
) • 누르께하여 (누르께하여
) 누르께해 (누르께해
) • 누르께하니 (누르께하니
) • 누르께합니다 (누르께함니다
)
🌷 ㄴㄹㄲㅎㄷ: Initial sound 누르께하다
-
ㄴㄹㄲㅎㄷ (
노르께하다
)
: 조금 노란 빛을 띄다.
Tính từ
🌏 VÀNG VÀNG, HƠI VÀNG: Có chút sắc màu vàng. -
ㄴㄹㄲㅎㄷ (
내리꽂히다
)
: 어떤 물체가 위에서 아래로 힘차게 꽂히다.
Động từ
🌏 BỊ CẮM XUỐNG: Vật thể nào đó được cắm mạnh từ trên xuống dưới. -
ㄴㄹㄲㅎㄷ (
누르께하다
)
: 색깔이 곱지 않고 조금 탁하게 누렇다.
Tính từ
🌏 Ố VÀNG, XỈN VÀNG: Màu vàng hơi đục và không được đẹp.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82)