🌟 누르께하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 누르께하다 (
누르께하다
) • 누르께한 (누르께한
) • 누르께하여 (누르께하여
) 누르께해 (누르께해
) • 누르께하니 (누르께하니
) • 누르께합니다 (누르께함니다
)
🌷 ㄴㄹㄲㅎㄷ: Initial sound 누르께하다
-
ㄴㄹㄲㅎㄷ (
노르께하다
)
: 조금 노란 빛을 띄다.
Tính từ
🌏 VÀNG VÀNG, HƠI VÀNG: Có chút sắc màu vàng. -
ㄴㄹㄲㅎㄷ (
내리꽂히다
)
: 어떤 물체가 위에서 아래로 힘차게 꽂히다.
Động từ
🌏 BỊ CẮM XUỐNG: Vật thể nào đó được cắm mạnh từ trên xuống dưới. -
ㄴㄹㄲㅎㄷ (
누르께하다
)
: 색깔이 곱지 않고 조금 탁하게 누렇다.
Tính từ
🌏 Ố VÀNG, XỈN VÀNG: Màu vàng hơi đục và không được đẹp.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thời gian (82) • Xin lỗi (7)