🌟 누르께하다

Tính từ  

1. 색깔이 곱지 않고 조금 탁하게 누렇다.

1. Ố VÀNG, XỈN VÀNG: Màu vàng hơi đục và không được đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 누르께한 베옷.
    A yellow-crowded robe.
  • 누르께한 살갗.
    Yellowish skin.
  • 색깔이 누르께하다.
    The color is yellowish.
  • 얼룩이 누르께하다.
    The stain is pressing.
  • 잎이 누르께하다.
    The leaves are pressing.
  • 커피를 흘린 옷소매가 시간이 지나니 점점 누르께하게 변색되었다.
    Coffee-spirited clothing has faded gradually over time.
  • 누르께한 들녘에는 알차게 익은 벼들이 추수만 기다리고 있었다.
    In the fields of nurkkeh, the ripe rice was waiting for harvest.
  • 옷이 누르께한 게 당장 빨아야겠다.
    I'm gonna have to wash the clothes right now.
    네. 지금 벗어서 세탁기에 넣을게요.
    Yes. i'll take it off and put it in the washing machine now.
Từ đồng nghĩa 누리끼리하다: 색깔이 곱지 않고 조금 탁하게 누렇다.
Từ tham khảo 노르께하다: 조금 노란 빛을 띄다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 누르께하다 (누르께하다) 누르께한 (누르께한) 누르께하여 (누르께하여) 누르께해 (누르께해) 누르께하니 (누르께하니) 누르께합니다 (누르께함니다)

💕Start 누르께하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7)